| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
	
	
		
			
				| XSBDI |  | 
				
					| Giải ĐB | 50057 |  
					| Giải nhất | 85092 |  
					| Giải nhì | 11937 |  
					| Giải ba | 98291 61012 |  
					| Giải tư | 44015 39517 70926 12250 66001 28587 98656 |  
					| Giải năm | 2323 |  
					| Giải sáu | 6965 8174 3252 |  
					| Giải bảy | 654 |  
					| Giải 8 | 35 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 5 | 0 | 1 |  | 0,9 | 1 | 2,5,7 |  | 1,5,9 | 2 | 3,6 |  | 2 | 3 | 5,7 |  | 5,7 | 4 |  |  | 1,3,6 | 5 | 0,2,4,6 7
 |  | 2,5 | 6 | 5 |  | 1,3,5,8 | 7 | 4 |  |  | 8 | 7 |  |  | 9 | 1,2 | 
 |  
	
	
		
			
				| XSQT |  | 
				
					| Giải ĐB | 71387 |  
					| Giải nhất | 17230 |  
					| Giải nhì | 07602 |  
					| Giải ba | 14283 68375 |  
					| Giải tư | 90656 44719 60925 14978 78172 34838 73034 |  
					| Giải năm | 4941 |  
					| Giải sáu | 9838 6660 0548 |  
					| Giải bảy | 425 |  
					| Giải 8 | 54 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 3,6 | 0 | 2 |  | 4 | 1 | 9 |  | 0,7 | 2 | 52 |  | 8 | 3 | 0,4,82 |  | 3,5 | 4 | 1,8 |  | 22,7 | 5 | 4,6 |  | 5 | 6 | 0 |  | 8 | 7 | 2,5,8 |  | 32,4,7 | 8 | 3,7 |  | 1 | 9 |  | 
 |  
	
	
		
			
				| XSQB |  | 
				
					| Giải ĐB | 36358 |  
					| Giải nhất | 45860 |  
					| Giải nhì | 63442 |  
					| Giải ba | 54613 79912 |  
					| Giải tư | 71325 58915 73635 05318 85145 95223 83357 |  
					| Giải năm | 4194 |  
					| Giải sáu | 7877 1159 7613 |  
					| Giải bảy | 100 |  
					| Giải 8 | 21 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,6 | 0 | 0 |  | 2 | 1 | 2,32,5,8 |  | 1,4 | 2 | 1,3,5 |  | 12,2 | 3 | 5 |  | 9 | 4 | 2,5 |  | 1,2,3,4 | 5 | 7,8,9 |  |  | 6 | 0 |  | 5,7 | 7 | 7 |  | 1,5 | 8 |  |  | 5 | 9 | 4 | 
 |  
           
           
	
	
		
			
				| XSDLK |  | 
				
					| Giải ĐB | 62159 |  
					| Giải nhất | 55864 |  
					| Giải nhì | 76965 |  
					| Giải ba | 59384 73092 |  
					| Giải tư | 76760 30902 49895 03333 47283 73369 83465 |  
					| Giải năm | 1918 |  
					| Giải sáu | 2052 6920 2937 |  
					| Giải bảy | 126 |  
					| Giải 8 | 95 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,6 | 0 | 2 |  |  | 1 | 8 |  | 0,5,9 | 2 | 0,6 |  | 3,8 | 3 | 3,7 |  | 6,8 | 4 |  |  | 62,92 | 5 | 2,9 |  | 2 | 6 | 0,4,52,9 |  | 3 | 7 |  |  | 1 | 8 | 3,4 |  | 5,6 | 9 | 2,52 | 
 |  
	
	
		
			
				| XSQNM |  | 
				
					| Giải ĐB | 18988 |  
					| Giải nhất | 27134 |  
					| Giải nhì | 23215 |  
					| Giải ba | 91037 55536 |  
					| Giải tư | 29419 72150 85899 19257 53516 10332 14897 |  
					| Giải năm | 7292 |  
					| Giải sáu | 0417 1857 7213 |  
					| Giải bảy | 710 |  
					| Giải 8 | 44 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,5 | 0 |  |  |  | 1 | 0,3,5,6 7,9
 |  | 3,9 | 2 |  |  | 1 | 3 | 2,4,6,7 |  | 3,4 | 4 | 4 |  | 1 | 5 | 0,72 |  | 1,3 | 6 |  |  | 1,3,52,9 | 7 |  |  | 8 | 8 | 8 |  | 1,9 | 9 | 2,7,9 | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên: 
	Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
 
	Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM) 
	Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH) 
	Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB) 
	Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT) 
	Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO) 
	Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT) 
	  
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ. 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT | 
    
 | 
 |