www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 01/11/2018
XSQT
Giải ĐB
800850
Giải nhất
99486
Giải nhì
42492
Giải ba
59717
16222
Giải tư
34344
67629
47398
38739
37035
36814
47496
Giải năm
6478
Giải sáu
5880
6773
9166
Giải bảy
817
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,804
 14,72
2,922,9
735,9
0,1,444
350
6,8,966
1273,8
7,980,6
2,392,6,8
 
Ngày: 25/10/2018
XSQT
Giải ĐB
848959
Giải nhất
96306
Giải nhì
82792
Giải ba
33338
96902
Giải tư
48366
31873
03381
09899
56617
42156
83659
Giải năm
9119
Giải sáu
6370
6865
0131
Giải bảy
361
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
702,6
3,6,817,9
0,92 
731,5,8
 4 
3,656,92
0,5,661,5,6
170,3
381
1,52,992,9
 
Ngày: 18/10/2018
XSQT
Giải ĐB
665374
Giải nhất
75726
Giải nhì
09164
Giải ba
09780
19688
Giải tư
90956
74539
95754
46381
26718
49410
94548
Giải năm
1347
Giải sáu
5398
8562
0818
Giải bảy
595
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
810,82
626
 39
5,6,747,8
9254,6
2,562,4
474
12,4,8,980,1,8
3952,8
 
Ngày: 11/10/2018
XSQT
Giải ĐB
361952
Giải nhất
77563
Giải nhì
66051
Giải ba
88289
15305
Giải tư
17307
65312
23763
27671
74794
02514
74375
Giải năm
6208
Giải sáu
6549
9164
0954
Giải bảy
096
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,8
5,712,4
1,52 
623 
1,5,6,949
0,7,851,2,4
9632,4
071,5
085,9
4,894,6
 
Ngày: 04/10/2018
XSQT
Giải ĐB
806880
Giải nhất
16601
Giải nhì
24305
Giải ba
21379
77101
Giải tư
81610
73758
04739
92772
71887
19861
45293
Giải năm
5602
Giải sáu
3071
3131
6905
Giải bảy
284
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,8012,2,52
02,3,6,710
0,72 
931,9
84 
0256,8
561
871,2,9
580,4,7
3,793
 
Ngày: 27/09/2018
XSQT
Giải ĐB
005246
Giải nhất
25708
Giải nhì
65510
Giải ba
32270
33158
Giải tư
67142
78697
41185
28421
11180
11723
51343
Giải năm
8354
Giải sáu
6736
6533
0642
Giải bảy
302
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,7,802,8
210
0,4221,3
2,3,433,6
5422,3,6
8254,8
3,46 
970
0,580,52
 97
 
Ngày: 20/09/2018
XSQT
Giải ĐB
453400
Giải nhất
45596
Giải nhì
09362
Giải ba
59685
84818
Giải tư
73893
06205
98497
58252
13292
96561
47844
Giải năm
7077
Giải sáu
2069
4314
7423
Giải bảy
129
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
614,8
5,6,923,9
2,93 
1,444
0,852
961,2,9
7,977
180,5
2,692,3,6,7