www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 14/05/2013
XSBL - Loại vé: T05K2
Giải ĐB
377347
Giải nhất
21107
Giải nhì
75363
Giải ba
63544
33698
Giải tư
82097
66915
18263
02119
61609
25996
15456
Giải năm
6569
Giải sáu
9575
3778
8981
Giải bảy
509
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207,92
815,9
 20
623 
444,7
1,756
5,9632,9
0,4,975,8
7,981
02,1,696,7,8
 
Ngày: 07/05/2013
XSBL - Loại vé: T05K1
Giải ĐB
505896
Giải nhất
70995
Giải nhì
36172
Giải ba
26930
76005
Giải tư
81653
50037
51090
49442
40700
48677
47442
Giải năm
4708
Giải sáu
7930
2304
0963
Giải bảy
585
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,32,900,4,5,8
71 
42,72 
5,6302,7
0422
0,8,953
963
3,771,2,7
085
 90,5,6
 
Ngày: 30/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K5
Giải ĐB
917246
Giải nhất
21272
Giải nhì
29271
Giải ba
23646
66800
Giải tư
77295
21304
93880
04719
30222
56271
05455
Giải năm
0251
Giải sáu
8413
7968
1337
Giải bảy
501
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,4
0,5,72132,9
2,722
1237
0462
5,951,5
4268
3712,2
680
195
 
Ngày: 23/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
185571
Giải nhất
46837
Giải nhì
90513
Giải ba
46704
86284
Giải tư
58610
52160
54429
71232
92693
96150
44762
Giải năm
8299
Giải sáu
9517
0734
3102
Giải bảy
253
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,5,602,4
710,3,7
0,3,629
1,5,932,4,7
0,3,84 
 50,3
 60,2,7
1,3,671
 84
2,993,9
 
Ngày: 16/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
634545
Giải nhất
53337
Giải nhì
31690
Giải ba
63626
46434
Giải tư
55551
81879
30610
21271
73239
12709
95790
Giải năm
2201
Giải sáu
4908
4646
2135
Giải bảy
420
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,9201,8,9
0,5,710
 20,6
 30,4,5,7
9
345,6
3,451
2,46 
371,9
08 
0,3,7902
 
Ngày: 09/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
500841
Giải nhất
35626
Giải nhì
64860
Giải ba
01366
13607
Giải tư
57499
37911
07144
40481
44139
01802
27195
Giải năm
6936
Giải sáu
5609
8353
0251
Giải bảy
180
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,802,7,9
1,4,5,811
026
536,9
441,4
951,3
2,3,660,6
078
780,1
0,3,995,9
 
Ngày: 02/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
925964
Giải nhất
81890
Giải nhì
59845
Giải ba
70209
33289
Giải tư
01994
05226
21986
20264
34737
09161
10632
Giải năm
8801
Giải sáu
5077
7737
3294
Giải bảy
467
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
901,8,9
0,61 
326
 32,72
62,9245
45 
2,861,42,7
32,6,777
086,9
0,890,42