www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 09/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
500841
Giải nhất
35626
Giải nhì
64860
Giải ba
01366
13607
Giải tư
57499
37911
07144
40481
44139
01802
27195
Giải năm
6936
Giải sáu
5609
8353
0251
Giải bảy
180
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,802,7,9
1,4,5,811
026
536,9
441,4
951,3
2,3,660,6
078
780,1
0,3,995,9
 
Ngày: 02/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
925964
Giải nhất
81890
Giải nhì
59845
Giải ba
70209
33289
Giải tư
01994
05226
21986
20264
34737
09161
10632
Giải năm
8801
Giải sáu
5077
7737
3294
Giải bảy
467
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
901,8,9
0,61 
326
 32,72
62,9245
45 
2,861,42,7
32,6,777
086,9
0,890,42
 
Ngày: 26/03/2013
XSBL - Loại vé: T03K4
Giải ĐB
566947
Giải nhất
18161
Giải nhì
44544
Giải ba
25463
60199
Giải tư
68970
49831
70366
73985
41991
05781
87114
Giải năm
8889
Giải sáu
1825
6890
3973
Giải bảy
427
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
3,6,8,914,9
 25,7
6,731
1,444,7
2,85 
661,3,6
2,470,3
 81,5,9
1,8,990,1,9
 
Ngày: 19/03/2013
XSBL - Loại vé: T03K3
Giải ĐB
716574
Giải nhất
94566
Giải nhì
47900
Giải ba
06725
76450
Giải tư
81141
98221
27794
91817
04025
76748
98121
Giải năm
7875
Giải sáu
9209
3564
0183
Giải bảy
223
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,500,9
22,417
 212,3,52
2,83 
6,7,941,8
22,750,8
664,6
174,5
4,583
094
 
Ngày: 12/03/2013
XSBL - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
940078
Giải nhất
76108
Giải nhì
16657
Giải ba
38682
74725
Giải tư
77805
79276
57699
47298
60076
81292
12969
Giải năm
0996
Giải sáu
7004
0644
9450
Giải bảy
922
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
504,5,8
 19
2,8,922,5
 3 
0,444
0,250,7
72,969
5762,8
0,7,982
1,6,992,6,8,9
 
Ngày: 05/03/2013
XSBL - Loại vé: T03K1
Giải ĐB
256866
Giải nhất
49960
Giải nhì
93336
Giải ba
51846
76813
Giải tư
52048
52766
21715
97932
51341
81551
66072
Giải năm
6908
Giải sáu
0146
7568
9175
Giải bảy
709
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
608,9
4,513,5,7
3,72 
132,6
 41,62,8
1,751
3,42,6260,62,8
172,5
0,4,68 
09 
 
Ngày: 26/02/2013
XSBL - Loại vé: T02K4
Giải ĐB
454173
Giải nhất
39773
Giải nhì
71230
Giải ba
13948
40570
Giải tư
74632
48985
19000
32853
01431
58191
78321
Giải năm
5175
Giải sáu
3491
3907
2239
Giải bảy
811
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,7
12,2,3,92112
321
5,7230,1,2,9
 48
7,853
 6 
070,32,5
485
3912