www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 29/03/2018
Giải ĐB
46168
Giải nhất
35100
Giải nhì
45442
42480
Giải ba
59444
14247
49844
40976
69608
87369
Giải tư
5588
2058
0613
8750
Giải năm
6544
4735
2565
6190
1993
0367
Giải sáu
883
262
435
Giải bảy
00
98
38
03
ChụcSốĐ.Vị
02,5,8,9002,3,8
 13
4,62 
0,1,8,9352,8
4342,43,7
32,650,8
762,5,7,8
9
4,676
0,3,5,6
8,9
80,3,8
690,3,8
 
Ngày: 26/03/2018
Giải ĐB
07223
Giải nhất
61711
Giải nhì
46855
95485
Giải ba
73737
84609
41964
12536
62049
18346
Giải tư
3979
5828
3379
9170
Giải năm
9326
2811
8997
8427
1850
8596
Giải sáu
869
181
503
Giải bảy
62
55
04
69
ChụcSốĐ.Vị
5,703,4,9
12,8112
623,6,7,8
0,236,7
0,646,9
52,850,52
2,3,4,962,4,92
2,3,970,92
281,5
0,4,62,7296,7
 
Ngày: 22/03/2018
Giải ĐB
29539
Giải nhất
92285
Giải nhì
36698
32134
Giải ba
25800
62200
92988
89923
96095
31680
Giải tư
0834
2474
5278
0473
Giải năm
2230
3020
9906
1647
4871
1894
Giải sáu
178
641
625
Giải bảy
16
81
71
82
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,8002,6
4,72,816
820,3,5
2,730,42,9
32,7,941,7
2,8,95 
0,16 
4712,3,4,82
72,8,980,1,2,5
8
394,5,8
 
Ngày: 19/03/2018
Giải ĐB
08294
Giải nhất
53318
Giải nhì
67613
47624
Giải ba
45715
36443
53579
13119
63396
64525
Giải tư
5127
4584
1442
5678
Giải năm
5610
4718
4781
5593
7986
9633
Giải sáu
692
037
840
Giải bảy
85
83
62
47
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
810,3,5,82
9
4,6,924,5,7
1,3,4,8
9
33,7
2,8,940,2,3,7
1,2,85 
8,962
2,3,478,9
12,781,3,4,5
6
1,792,3,4,6
 
Ngày: 15/03/2018
Giải ĐB
46416
Giải nhất
27906
Giải nhì
36998
31805
Giải ba
01280
05914
35543
94308
02920
83986
Giải tư
2642
7281
7152
5097
Giải năm
2431
9007
6147
0437
6339
7056
Giải sáu
506
865
806
Giải bảy
27
12
86
71
ChụcSốĐ.Vị
2,805,63,7,8
3,7,812,4,6
1,4,520,7
431,7,9
142,3,7
0,652,6
03,1,5,8265
0,2,3,4
9
71
0,980,1,62
397,8
 
Ngày: 12/03/2018
Giải ĐB
17577
Giải nhất
34681
Giải nhì
23167
18067
Giải ba
17989
06776
51618
85587
55314
71375
Giải tư
6750
8634
3091
8847
Giải năm
8961
3530
2117
4336
9339
0488
Giải sáu
683
526
152
Giải bảy
41
90
56
44
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
4,6,8,914,7,8
526
830,4,6,9
1,3,441,4,7
750,2,6
2,3,5,761,72
1,4,62,7
8
75,6,7
1,881,3,7,8
9
3,890,1