www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 19/03/2018
Giải ĐB
08294
Giải nhất
53318
Giải nhì
67613
47624
Giải ba
45715
36443
53579
13119
63396
64525
Giải tư
5127
4584
1442
5678
Giải năm
5610
4718
4781
5593
7986
9633
Giải sáu
692
037
840
Giải bảy
85
83
62
47
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
810,3,5,82
9
4,6,924,5,7
1,3,4,8
9
33,7
2,8,940,2,3,7
1,2,85 
8,962
2,3,478,9
12,781,3,4,5
6
1,792,3,4,6
 
Ngày: 15/03/2018
Giải ĐB
46416
Giải nhất
27906
Giải nhì
36998
31805
Giải ba
01280
05914
35543
94308
02920
83986
Giải tư
2642
7281
7152
5097
Giải năm
2431
9007
6147
0437
6339
7056
Giải sáu
506
865
806
Giải bảy
27
12
86
71
ChụcSốĐ.Vị
2,805,63,7,8
3,7,812,4,6
1,4,520,7
431,7,9
142,3,7
0,652,6
03,1,5,8265
0,2,3,4
9
71
0,980,1,62
397,8
 
Ngày: 12/03/2018
Giải ĐB
17577
Giải nhất
34681
Giải nhì
23167
18067
Giải ba
17989
06776
51618
85587
55314
71375
Giải tư
6750
8634
3091
8847
Giải năm
8961
3530
2117
4336
9339
0488
Giải sáu
683
526
152
Giải bảy
41
90
56
44
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
4,6,8,914,7,8
526
830,4,6,9
1,3,441,4,7
750,2,6
2,3,5,761,72
1,4,62,7
8
75,6,7
1,881,3,7,8
9
3,890,1
 
Ngày: 08/03/2018
Giải ĐB
00998
Giải nhất
37937
Giải nhì
69634
98952
Giải ba
16057
77205
25923
53414
40600
22385
Giải tư
1106
5934
9070
7414
Giải năm
5229
3858
8615
6419
2183
5014
Giải sáu
829
218
375
Giải bảy
58
41
75
24
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,6
4143,5,8,9
523,4,92
2,8342,7
13,2,3241
0,1,72,852,7,82
06 
3,570,52
1,52,983,5
1,2298
 
Ngày: 05/03/2018
Giải ĐB
98565
Giải nhất
40560
Giải nhì
13926
55752
Giải ba
00960
43996
77458
55866
96201
48172
Giải tư
9519
9179
7579
3626
Giải năm
3947
8889
5427
7650
4775
4811
Giải sáu
096
998
548
Giải bảy
70
56
96
57
ChụcSốĐ.Vị
5,62,701
0,111,9
5,7262,7
 3 
 47,8
6,750,2,6,7
8
22,5,6,93602,5,6
2,4,570,2,5,92
4,5,989
1,72,8963,8
 
Ngày: 01/03/2018
Giải ĐB
94228
Giải nhất
65600
Giải nhì
73694
73812
Giải ba
55015
58515
05560
36882
89568
13143
Giải tư
0799
7129
1657
8504
Giải năm
8526
6144
0473
2154
1135
7883
Giải sáu
924
809
559
Giải bảy
24
99
91
12
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,9
9122,52
12,8242,6,8,9
4,7,835
0,22,4,5
9
43,4
12,354,7,9
260,8
573
2,682,3
0,2,5,9291,4,92