www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 16/04/2018
Giải ĐB
20546
Giải nhất
98458
Giải nhì
67766
78121
Giải ba
15420
71118
58387
05877
09757
46879
Giải tư
6865
9753
6602
2440
Giải năm
3357
9476
9255
6944
9185
3541
Giải sáu
831
638
639
Giải bảy
92
01
91
22
ChụcSốĐ.Vị
2,401,2
0,2,3,4
9
18
0,2,920,1,2
531,8,9
440,1,4,6
5,6,853,5,72,8
4,6,765,6
52,7,876,7,9
1,3,585,7
3,791,2
 
Ngày: 12/04/2018
Giải ĐB
70118
Giải nhất
79399
Giải nhì
30346
14110
Giải ba
46837
87872
12615
09853
89951
89315
Giải tư
0331
5336
6044
0810
Giải năm
3742
5176
8986
8167
3543
5461
Giải sáu
356
676
232
Giải bảy
50
08
73
16
ChụcSốĐ.Vị
12,508
3,5,6102,52,6,8
3,4,72 
4,5,731,2,6,7
442,3,4,6
1250,1,3,6
1,3,4,5
72,8
61,7
3,672,3,62
0,186
999
 
Ngày: 09/04/2018
Giải ĐB
97323
Giải nhất
28210
Giải nhì
79740
11614
Giải ba
64782
94139
02750
86187
01886
26902
Giải tư
0812
4868
0529
7629
Giải năm
6089
1001
6236
6743
9481
1528
Giải sáu
121
541
115
Giải bảy
54
57
42
85
ChụcSốĐ.Vị
1,4,501,2
0,2,4,810,2,4,5
0,1,4,821,3,8,92
2,436,9
1,540,1,2,3
1,850,4,7
3,868
5,87 
2,681,2,5,6
7,9
22,3,89 
 
Ngày: 05/04/2018
Giải ĐB
37294
Giải nhất
18441
Giải nhì
34500
50110
Giải ba
52810
45767
07407
91528
61584
66582
Giải tư
8746
9746
0913
6900
Giải năm
4650
9897
5864
8577
7718
6082
Giải sáu
935
433
855
Giải bảy
64
67
65
58
ChụcSốĐ.Vị
02,12,5002,7
4102,3,8
8228
1,333,5
62,8,941,62
3,5,650,5,8
42642,5,72
0,62,7,977
1,2,5822,4
 94,7
 
Ngày: 02/04/2018
Giải ĐB
19012
Giải nhất
66979
Giải nhì
66283
59645
Giải ba
80549
79685
85104
14261
20182
12310
Giải tư
2145
4555
5076
8695
Giải năm
9468
8874
2843
1640
7513
2174
Giải sáu
241
219
499
Giải bảy
37
10
56
42
ChụcSốĐ.Vị
12,404
4,6102,2,3,9
1,4,82 
1,4,837
0,7240,1,2,3
52,9
42,5,8,955,6
5,761,8
3742,6,9
682,3,5
1,4,7,995,9
 
Ngày: 29/03/2018
Giải ĐB
46168
Giải nhất
35100
Giải nhì
45442
42480
Giải ba
59444
14247
49844
40976
69608
87369
Giải tư
5588
2058
0613
8750
Giải năm
6544
4735
2565
6190
1993
0367
Giải sáu
883
262
435
Giải bảy
00
98
38
03
ChụcSốĐ.Vị
02,5,8,9002,3,8
 13
4,62 
0,1,8,9352,8
4342,43,7
32,650,8
762,5,7,8
9
4,676
0,3,5,6
8,9
80,3,8
690,3,8