www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 22/04/2010
XSQT
Giải ĐB
03403
Giải nhất
14385
Giải nhì
12646
Giải ba
51223
47818
Giải tư
50777
86336
57960
40506
76262
40448
55779
Giải năm
9899
Giải sáu
0416
9539
8792
Giải bảy
997
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
603,6
 12,6,8
1,6,923
0,236,9
 46,8
85 
0,1,3,460,2
7,977,9
1,485
3,7,992,7,9
 
Ngày: 15/04/2010
XSQT
Giải ĐB
17276
Giải nhất
72456
Giải nhì
60435
Giải ba
25930
05217
Giải tư
40701
06537
56598
75926
59516
91910
38073
Giải năm
1283
Giải sáu
6385
3456
7924
Giải bảy
488
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,301
010,6,7
 24,6
7,830,5,7
24 
3,8562
1,2,52,767
1,3,673,6
8,983,5,8
 98
 
Ngày: 08/04/2010
XSQT
Giải ĐB
87383
Giải nhất
09352
Giải nhì
44604
Giải ba
67777
22000
Giải tư
63434
62560
94744
74229
05626
19642
34324
Giải năm
6312
Giải sáu
6148
8411
9557
Giải bảy
235
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,8
111,2
1,4,524,6,9
834,5
0,2,3,442,4,8
352,7
260
5,777
0,483
29 
 
Ngày: 01/04/2010
XSQT
Giải ĐB
29774
Giải nhất
75740
Giải nhì
07173
Giải ba
92550
77551
Giải tư
62281
68024
90490
93780
54579
29289
11779
Giải năm
6620
Giải sáu
0096
9787
1471
Giải bảy
856
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8
9
0 
5,7,821 
 20,4
73 
2,740
 50,1,6
5,96 
871,3,4,92
 80,12,7,9
72,890,6
 
Ngày: 25/03/2010
XSQT
Giải ĐB
63265
Giải nhất
71354
Giải nhì
70471
Giải ba
84346
45523
Giải tư
67262
47988
63558
19575
53339
56700
10824
Giải năm
6615
Giải sáu
2493
2500
7538
Giải bảy
789
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
02002
2,715
621,3,4
2,938,9
2,546
1,6,754,8
462,5
 71,5
3,5,888,9
3,893
 
Ngày: 18/03/2010
XSQT
Giải ĐB
93645
Giải nhất
17088
Giải nhì
10784
Giải ba
72771
12557
Giải tư
41709
38060
85834
34451
52338
97620
10317
Giải năm
7302
Giải sáu
6095
9744
9869
Giải bảy
687
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
2,602,9
5,717
020
 34,5,8
3,4,844,5
3,4,951,7
 60,9
1,5,871
3,884,7,8
0,695
 
Ngày: 11/03/2010
XSQT
Giải ĐB
55866
Giải nhất
25428
Giải nhì
24948
Giải ba
05214
67916
Giải tư
65609
84088
97408
54410
41938
61736
12994
Giải năm
4286
Giải sáu
4492
5973
6119
Giải bảy
754
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
108,92
 10,4,6,9
928
736,8
1,5,948
 54
1,3,6,866
 73
0,2,3,4
8
86,8
02,192,4