www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 17/06/2010
XSQT
Giải ĐB
36343
Giải nhất
31050
Giải nhì
24488
Giải ba
85472
41432
Giải tư
80955
27189
46082
78559
74322
23707
79438
Giải năm
4825
Giải sáu
2476
4609
1506
Giải bảy
528
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
506,7,9
 1 
2,3,7,822,5,8
432,8
 43
2,5,950,5,9
0,76 
072,6
2,3,882,8,9
0,5,895
 
Ngày: 10/06/2010
XSQT
Giải ĐB
03028
Giải nhất
57906
Giải nhì
30329
Giải ba
38466
37264
Giải tư
52988
82139
97706
54502
33388
49477
82594
Giải năm
9005
Giải sáu
8339
8440
9343
Giải bảy
306
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,602,5,63
 1 
028,9
4392
6,940,3
05 
03,660,4,6
777
2,82882
2,3294
 
Ngày: 03/06/2010
XSQT
Giải ĐB
66512
Giải nhất
68603
Giải nhì
92989
Giải ba
98032
44126
Giải tư
02039
10419
57184
29979
86839
22274
45871
Giải năm
9239
Giải sáu
2603
8120
6879
Giải bảy
660
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,6032,9
712,9
1,320,6
0232,93
7,84 
 5 
260
 71,4,92
 84,9
0,1,33,72
8
9 
 
Ngày: 27/05/2010
XSQT
Giải ĐB
74779
Giải nhất
42214
Giải nhì
99511
Giải ba
95808
53684
Giải tư
69808
76490
46583
12613
53736
77161
26945
Giải năm
7504
Giải sáu
2211
1549
7375
Giải bảy
799
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
9042,82
12,6112,3,4
 2 
1,836
02,1,845,9
4,75 
361
 75,9
0283,4
4,7,990,9
 
Ngày: 20/05/2010
XSQT
Giải ĐB
64074
Giải nhất
05484
Giải nhì
13306
Giải ba
90030
06323
Giải tư
96902
69060
41455
66479
82865
60642
30106
Giải năm
5158
Giải sáu
4495
9294
6863
Giải bảy
766
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,602,62
 1 
0,423
2,6230
7,8,942
5,6,955,8
02,660,32,5,6
 74,9
584
794,5
 
Ngày: 13/05/2010
XSQT
Giải ĐB
05489
Giải nhất
26831
Giải nhì
53727
Giải ba
38536
79868
Giải tư
66942
24249
31457
90099
33355
71187
68474
Giải năm
6182
Giải sáu
2334
3824
3511
Giải bảy
447
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,311
4,824,7
 31,4,6
2,3,742,7,9
555,7
0,368
2,4,5,874
682,7,9
4,8,999
 
Ngày: 06/05/2010
XSQT
Giải ĐB
63783
Giải nhất
23580
Giải nhì
74765
Giải ba
94222
68480
Giải tư
87868
67509
10024
75595
20463
32136
24038
Giải năm
2766
Giải sáu
7637
0296
4637
Giải bảy
398
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
8209
 1 
222,4
6,836,72,8
24 
6,95 
3,6,8,963,5,6,8
327 
3,6,9802,3,6
095,6,8