www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 27/11/2014
XSQB
Giải ĐB
220744
Giải nhất
88952
Giải nhì
02862
Giải ba
04778
25124
Giải tư
39912
27062
92276
71257
88758
26631
29775
Giải năm
8399
Giải sáu
4302
8352
6050
Giải bảy
581
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
502
3,812
0,1,52,6224
 31
2,444
750,22,7,8
7,9622
575,6,8
5,781
996,9
 
Ngày: 20/11/2014
XSQB
Giải ĐB
410893
Giải nhất
98961
Giải nhì
60113
Giải ba
61900
07760
Giải tư
44455
94816
79846
48372
34196
40830
61332
Giải năm
1504
Giải sáu
4222
2994
4318
Giải bảy
247
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,4
613,6,8
2,3,722
1,930,2
0,9246,7
555
1,4,960,1
472
18 
 93,42,6
 
Ngày: 13/11/2014
XSQB
Giải ĐB
899224
Giải nhất
70039
Giải nhì
96034
Giải ba
07920
27851
Giải tư
33664
58987
62439
74335
35732
66555
81988
Giải năm
3591
Giải sáu
0454
3317
9053
Giải bảy
686
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
5,917
320,4
532,4,5,92
2,3,5,64 
3,551,3,4,5
864
1,87 
886,7,8
3290,1
 
Ngày: 06/11/2014
XSQB
Giải ĐB
652125
Giải nhất
42285
Giải nhì
45691
Giải ba
13495
78956
Giải tư
04703
80442
13860
57362
54271
05278
07257
Giải năm
2252
Giải sáu
7587
7312
7585
Giải bảy
103
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6032
3,7,912
1,4,5,625
0231
 42
2,82,952,6,7
560,2
5,871,8
7852,7
 91,5
 
Ngày: 30/10/2014
XSQB
Giải ĐB
852265
Giải nhất
87910
Giải nhì
93586
Giải ba
85697
35821
Giải tư
32408
78653
50429
02008
43157
73568
28445
Giải năm
7280
Giải sáu
6946
4534
1243
Giải bảy
361
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,8082
2,6102
 21,9
4,534
343,5,6
4,653,7
4,861,5,8
5,97 
02,680,6
297
 
Ngày: 23/10/2014
XSQB
Giải ĐB
460456
Giải nhất
71337
Giải nhì
61920
Giải ba
70705
61152
Giải tư
13779
42832
16306
79060
27424
31270
78742
Giải năm
2373
Giải sáu
2976
1512
5126
Giải bảy
471
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,6,705,6
712,3
1,3,4,520,4,6
1,732,7
242
052,6
0,2,5,760
370,1,3,6
9
 8 
79 
 
Ngày: 16/10/2014
XSQB
Giải ĐB
687441
Giải nhất
67057
Giải nhì
29709
Giải ba
72485
00350
Giải tư
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
Giải năm
4011
Giải sáu
1333
8817
6188
Giải bảy
923
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
503,9
1,411,6,7
 23
0,2,3,6
7
33,4
3,541
850,4,7
1,963,9
1,573
885,8
0,696