www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 24/05/2012
XSQB
Giải ĐB
67543
Giải nhất
77047
Giải nhì
06171
Giải ba
20486
68220
Giải tư
61530
57211
79277
90801
46163
97608
67553
Giải năm
1484
Giải sáu
5842
8482
3904
Giải bảy
531
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,301,4,8
0,1,3,711
4,820
3,4,5,630,1,3
0,842,3,7
 53
863
4,771,7
082,4,6
 9 
 
Ngày: 17/05/2012
XSQB
Giải ĐB
39821
Giải nhất
75098
Giải nhì
75318
Giải ba
95611
13863
Giải tư
98871
39027
33826
28471
95339
47309
51135
Giải năm
1113
Giải sáu
7870
9908
9782
Giải bảy
557
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
7082,9
1,2,7211,3,8
821,6,7
1,635,9
 4 
357
263
2,570,12
02,1,982
0,398
 
Ngày: 10/05/2012
XSQB
Giải ĐB
17682
Giải nhất
38054
Giải nhì
69645
Giải ba
17028
37232
Giải tư
55177
54019
80329
26666
46592
56022
81988
Giải năm
7548
Giải sáu
4651
8506
5883
Giải bảy
387
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
206
519
2,3,8,920,2,8,9
832
545,8
451,4
0,666
7,877
2,4,882,3,7,8
1,292
 
Ngày: 03/05/2012
XSQB
Giải ĐB
31572
Giải nhất
26764
Giải nhì
57204
Giải ba
19770
46759
Giải tư
44241
01308
91904
41927
38953
90508
90608
Giải năm
1409
Giải sáu
0597
8724
5910
Giải bảy
466
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,7042,83,9
410,6
724,7
53 
02,2,641
 53,9
1,664,6
2,970,2
038 
0,597
 
Ngày: 26/04/2012
XSQB
Giải ĐB
34663
Giải nhất
64084
Giải nhì
86887
Giải ba
28212
77226
Giải tư
71084
33337
32767
99451
37692
11541
26208
Giải năm
5159
Giải sáu
1651
4836
1644
Giải bảy
545
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 08
4,5212
1,926
636,7
4,8241,4,5
4512,92
2,363,7
3,6,87 
0842,7
5292
 
Ngày: 19/04/2012
XSQB
Giải ĐB
07909
Giải nhất
22677
Giải nhì
09315
Giải ba
14448
62091
Giải tư
27266
57500
37742
40024
71481
80574
09472
Giải năm
6549
Giải sáu
5347
2451
3022
Giải bảy
702
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
5,8,915
0,2,4,722,4
 3 
2,7,942,7,8,9
151
666
4,772,4,7
481
0,491,4
 
Ngày: 12/04/2012
XSQB
Giải ĐB
23547
Giải nhất
43333
Giải nhì
49026
Giải ba
13438
16979
Giải tư
55570
82842
96301
17186
49609
23454
22061
Giải năm
2221
Giải sáu
2384
8067
9306
Giải bảy
055
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
701,6,9
0,2,61 
421,6
32332,8
5,842,7
554,5
0,2,861,7
4,670,9
384,6
0,79