www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 20/12/2012
XSQB
Giải ĐB
84273
Giải nhất
56457
Giải nhì
10024
Giải ba
21058
64168
Giải tư
17116
32469
12981
56175
56943
39358
27527
Giải năm
4499
Giải sáu
4052
5708
0788
Giải bảy
124
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 08
816
5242,7,9
4,73 
2243
752,7,82
168,9
2,573,5
0,52,6,881,8
2,6,999
 
Ngày: 13/12/2012
XSQB
Giải ĐB
24379
Giải nhất
99538
Giải nhì
51655
Giải ba
83416
12115
Giải tư
16074
00561
52756
90031
25150
78414
28850
Giải năm
4809
Giải sáu
1160
0334
5292
Giải bảy
680
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
52,6,809
3,614,5,6
92 
 31,4,8
1,3,74 
1,52502,52,6
1,560,1
 74,9
380
0,792
 
Ngày: 06/12/2012
XSQB
Giải ĐB
04560
Giải nhất
65160
Giải nhì
71312
Giải ba
12925
44999
Giải tư
64925
58163
78797
02489
97291
81424
10956
Giải năm
3731
Giải sáu
2713
1531
6768
Giải bảy
333
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6203
32,912,3
124,52
0,1,3,6312,3
24 
2256
5602,3,8
97 
689
8,991,7,9
 
Ngày: 29/11/2012
XSQB
Giải ĐB
75345
Giải nhất
49099
Giải nhì
58698
Giải ba
61554
96976
Giải tư
49012
92594
89051
64854
54935
43122
18275
Giải năm
9638
Giải sáu
9037
5876
3027
Giải bảy
333
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
512
1,222,7
333,5,7,8
52,945
3,4,751,42
72,96 
2,375,62
3,98 
994,6,8,9
 
Ngày: 22/11/2012
XSQB
Giải ĐB
40270
Giải nhất
91081
Giải nhì
94095
Giải ba
20861
91087
Giải tư
72300
29147
89735
83713
09181
07463
79249
Giải năm
8658
Giải sáu
6375
0331
4981
Giải bảy
616
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700
3,6,8313,6
 2 
1,631,5
 45,7,9
3,4,7,958
161,3
4,870,5
5813,7
495
 
Ngày: 15/11/2012
XSQB
Giải ĐB
08751
Giải nhất
27200
Giải nhì
82298
Giải ba
28821
18282
Giải tư
23908
07870
32576
23873
32199
33206
44972
Giải năm
6299
Giải sáu
7909
5939
2097
Giải bảy
050
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,6,8,9
2,51 
7,821
739
 4 
 50,1
0,7,86 
970,2,3,6
0,982,6
0,3,9297,8,92
 
Ngày: 08/11/2012
XSQB
Giải ĐB
14745
Giải nhất
33264
Giải nhì
29605
Giải ba
92278
15537
Giải tư
39687
68331
65420
74513
44018
47183
03073
Giải năm
4726
Giải sáu
5439
0917
0960
Giải bảy
218
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,605
313,7,82
 20,6
1,7,831,4,7,9
3,645
0,45 
260,4
1,3,873,8
12,783,7
39