www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 13/04/2023
XSQB
Giải ĐB
138218
Giải nhất
32887
Giải nhì
20001
Giải ba
16593
34812
Giải tư
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
Giải năm
8737
Giải sáu
1485
6412
6648
Giải bảy
343
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,501,5
0122,8
12,222
4,92372
 40,3,82
0,850
96 
32,87 
1,4285,7
 932,6
 
Ngày: 06/04/2023
XSQB
Giải ĐB
849202
Giải nhất
69002
Giải nhì
65820
Giải ba
05585
84139
Giải tư
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
Giải năm
5717
Giải sáu
7230
2301
1670
Giải bảy
636
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,701,23
0,6,915,7
0320
730,6,9
 4 
1,62,85 
360,1,52
170,3
 85
391
 
Ngày: 30/03/2023
XSQB
Giải ĐB
661707
Giải nhất
19207
Giải nhì
02984
Giải ba
33507
93145
Giải tư
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
Giải năm
3388
Giải sáu
6840
3774
5839
Giải bảy
731
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,63073
31 
925
 31,9
4,5,7,840,4,5
2,454
 603,9
0374
884,8
3,692
 
Ngày: 23/03/2023
XSQB
Giải ĐB
256397
Giải nhất
92793
Giải nhì
42866
Giải ba
11208
88560
Giải tư
82148
21716
38203
63265
53869
08145
52872
Giải năm
0002
Giải sáu
0402
8322
6744
Giải bảy
391
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6022,3,8
916
02,2,722
0,934
3,444,5,8
4,65 
1,660,5,6,9
972
0,48 
691,3,7
 
Ngày: 16/03/2023
XSQB
Giải ĐB
419887
Giải nhất
62461
Giải nhì
23195
Giải ba
74170
13819
Giải tư
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
Giải năm
1063
Giải sáu
2602
8343
3624
Giải bảy
108
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
702,3,8
615,9
024
0,4,639
243,8,9
1,957,9
 61,3
5,870
0,487
1,3,4,5
9
95,9
 
Ngày: 09/03/2023
XSQB
Giải ĐB
059075
Giải nhất
67249
Giải nhì
63755
Giải ba
49002
04413
Giải tư
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
Giải năm
0753
Giải sáu
5565
0700
9809
Giải bảy
136
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
313,62,8
0,4,92 
1,531,5,6
 42,6,9
3,5,6,753,5
12,3,465
 75
18 
0,492
 
Ngày: 02/03/2023
XSQB
Giải ĐB
115905
Giải nhất
72414
Giải nhì
62700
Giải ba
33955
53286
Giải tư
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
Giải năm
2692
Giải sáu
7792
2481
2156
Giải bảy
190
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,5,8
2,8,914,5
9221
 3 
1,640
0,1,555,6,8
5,864,7
67 
0,581,6
 90,1,22