www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 23/03/2009
XSPY
Giải ĐB
63102
Giải nhất
68502
Giải nhì
43197
Giải ba
63635
54929
Giải tư
74104
66071
42308
26609
30795
17823
72716
Giải năm
1252
Giải sáu
8483
8207
3694
Giải bảy
820
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2022,4,7,8
9
716
02,520,3,9
2,835
0,94 
3,6,952
165
0,971
083
0,294,5,7
 
Ngày: 16/03/2009
XSPY
Giải ĐB
65296
Giải nhất
18570
Giải nhì
10071
Giải ba
09243
44394
Giải tư
99203
17571
76398
42628
52514
29651
18370
Giải năm
9205
Giải sáu
4045
0034
2560
Giải bảy
876
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7203,5
5,7214
 28
0,434
1,3,943,5
0,450,1
7,960
 702,12,6
2,98 
 94,6,8
 
Ngày: 09/03/2009
XSPY
Giải ĐB
68654
Giải nhất
94921
Giải nhì
56428
Giải ba
57661
41330
Giải tư
45647
69471
07546
58932
34140
95249
70910
Giải năm
2975
Giải sáu
8070
9659
9911
Giải bảy
863
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,70 
1,2,6,710,1
321,8
630,2
540,6,7,9
7,954,9
461,3
470,1,5
28 
4,595
 
Ngày: 02/03/2009
XSPY
Giải ĐB
89404
Giải nhất
43426
Giải nhì
64864
Giải ba
77081
88272
Giải tư
17922
47928
52207
21117
16410
69789
18406
Giải năm
0654
Giải sáu
8188
2957
3049
Giải bảy
955
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6,7
810,7
2,722,6,8
 3 
0,5,649
554,5,7
0,264
0,1,572
2,880,1,8,9
4,89 
 
Ngày: 23/02/2009
XSPY
Giải ĐB
66475
Giải nhất
69509
Giải nhì
83027
Giải ba
14687
66957
Giải tư
91782
17985
38174
97895
29391
01875
22502
Giải năm
0794
Giải sáu
5870
3066
6482
Giải bảy
404
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
702,4,9
91 
0,8227
 3 
0,7,947
72,8,957
666
2,4,5,870,4,52
 822,5,7
091,4,5
 
Ngày: 16/02/2009
XSPY
Giải ĐB
43759
Giải nhất
49026
Giải nhì
04298
Giải ba
12005
37046
Giải tư
40061
43105
46610
47070
24341
10221
46742
Giải năm
4778
Giải sáu
9402
2442
0434
Giải bảy
208
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,702,52,8
2,4,6,710
0,4221,6
 34
341,22,6
0259
2,461
 70,1,8
0,7,98 
598
 
Ngày: 09/02/2009
XSPY
Giải ĐB
50729
Giải nhất
14654
Giải nhì
21769
Giải ba
64561
61376
Giải tư
27637
51377
32481
85200
48251
69982
34951
Giải năm
5794
Giải sáu
9522
0140
6326
Giải bảy
743
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4002
52,6,81 
2,822,6,9
437
5,940,3
 512,4
2,761,9
3,776,7
 81,2
2,694