www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 16/11/2020
XSPY
Giải ĐB
717265
Giải nhất
66137
Giải nhì
68066
Giải ba
90034
18218
Giải tư
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
Giải năm
4308
Giải sáu
0883
3183
5449
Giải bảy
998
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
418
 2 
0,52,8234,7
3,941,9
6532
0,665,6
3,87 
0,1,8,9832,7,8
494,8
 
Ngày: 09/11/2020
XSPY
Giải ĐB
777028
Giải nhất
90503
Giải nhì
39195
Giải ba
47620
90019
Giải tư
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
Giải năm
4246
Giải sáu
8820
7339
5522
Giải bảy
060
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
22,603
 19
2202,2,6,8
0392
444,6
7,95 
2,4,7260
775,62,7
28 
1,32,995,9
 
Ngày: 02/11/2020
XSPY
Giải ĐB
717244
Giải nhất
81283
Giải nhì
00184
Giải ba
31084
31923
Giải tư
25710
32986
00456
36156
18915
87796
41381
Giải năm
3081
Giải sáu
8203
4214
6780
Giải bảy
777
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,803
8210,4,5
 23,4
0,2,83 
1,2,4,8244
1562
52,8,96 
777
 80,12,3,42
6
 96
 
Ngày: 26/10/2020
XSPY
Giải ĐB
469897
Giải nhất
82302
Giải nhì
01955
Giải ba
86826
06241
Giải tư
28747
51839
88404
31369
39191
58976
26234
Giải năm
8124
Giải sáu
6978
1177
1595
Giải bảy
108
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
4,91 
024,6
 34,9
0,2,341,7
5,955
0,2,769
4,7,976,7,8
0,78 
3,691,5,7
 
Ngày: 19/10/2020
XSPY
Giải ĐB
949641
Giải nhất
46962
Giải nhì
06739
Giải ba
44210
50582
Giải tư
80189
45433
81634
69085
32883
63594
21225
Giải năm
9176
Giải sáu
7968
0366
4655
Giải bảy
577
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
10 
410
6,825
3,833,4,9
3,5,941
2,5,854,5
6,762,6,8
776,7
682,3,5,9
3,894
 
Ngày: 12/10/2020
XSPY
Giải ĐB
519093
Giải nhất
58449
Giải nhì
33501
Giải ba
41825
54250
Giải tư
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
Giải năm
5474
Giải sáu
1875
8234
5789
Giải bảy
551
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
52,601
0,5,717
 23,5
2,934
3,745,9
2,4,6,7502,1
860,5
171,4,5
 86,9
4,893
 
Ngày: 05/10/2020
XSPY
Giải ĐB
843096
Giải nhất
47656
Giải nhì
53859
Giải ba
39481
14744
Giải tư
49888
38205
56596
12492
01932
57899
99157
Giải năm
6869
Giải sáu
3368
9848
8521
Giải bảy
977
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,81 
32,921
 322
444,8
056,7,9
5,9268,9
5,777
4,6,881,8
5,6,992,62,9