www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 20/01/2012
XSNT
Giải ĐB
29413
Giải nhất
43422
Giải nhì
64690
Giải ba
22152
56011
Giải tư
47564
08510
48419
13808
51835
18554
46803
Giải năm
0752
Giải sáu
7528
4220
1714
Giải bảy
969
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,2,903,8
1,210,1,3,4
9
2,5220,1,2,8
0,135
1,5,64 
3522,4
 64,9
 7 
0,28 
1,690
 
Ngày: 13/01/2012
XSNT
Giải ĐB
27887
Giải nhất
62606
Giải nhì
85972
Giải ba
71298
94554
Giải tư
94494
18713
36135
43984
29014
87488
70633
Giải năm
3746
Giải sáu
6986
3095
7891
Giải bảy
495
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
106
910,3,4
72 
1,333,5
1,5,8,946
3,9254
0,4,86 
872
8,984,6,7,8
 91,4,52,8
 
Ngày: 06/01/2012
XSNT
Giải ĐB
84226
Giải nhất
68942
Giải nhì
47159
Giải ba
95740
50275
Giải tư
76166
34334
94186
49440
68108
51605
77434
Giải năm
6812
Giải sáu
1987
1435
3507
Giải bảy
733
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
4205,7,8
 12
1,4,926
333,42,5
32402,2
0,3,759
2,6,866
0,875
086,7
592
 
Ngày: 30/12/2011
XSNT
Giải ĐB
00302
Giải nhất
77173
Giải nhì
98789
Giải ba
04610
93994
Giải tư
09767
69612
72234
91504
42783
22344
44675
Giải năm
0145
Giải sáu
8293
0835
2845
Giải bảy
274
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
102,4
 10,2
0,12 
7,8,934,5,6
0,3,4,7
9
44,52
3,42,75 
367
673,4,5
 83,9
893,4
 
Ngày: 23/12/2011
XSNT
Giải ĐB
07215
Giải nhất
18452
Giải nhì
22240
Giải ba
48018
69890
Giải tư
55258
95005
51353
53583
21269
22667
78434
Giải năm
0189
Giải sáu
6429
6204
6325
Giải bảy
681
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,904,5
815,8
4,525,9
5,834
0,340,2
0,1,252,3,8
 67,9
67 
1,581,3,9
2,6,890
 
Ngày: 16/12/2011
XSNT
Giải ĐB
29673
Giải nhất
71936
Giải nhì
21230
Giải ba
19934
92900
Giải tư
87776
69530
92072
38582
57336
58912
16082
Giải năm
0978
Giải sáu
6023
7827
1275
Giải bảy
370
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,32,700
 12
1,7,8223,7
2,7302,4,62
34 
75 
32,76 
2,870,2,3,5
6,8
7822,7
 9 
 
Ngày: 09/12/2011
XSNT
Giải ĐB
79414
Giải nhất
29030
Giải nhì
88913
Giải ba
58393
66201
Giải tư
59645
13464
04131
91732
90490
64628
06904
Giải năm
8120
Giải sáu
4196
9410
2244
Giải bảy
493
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,901,4
0,310,3,4
320,3,8
1,2,9230,1,2
0,1,4,644,5
45 
964
 7 
28 
 90,32,6