www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 05/08/2011
XSNT
Giải ĐB
30899
Giải nhất
75016
Giải nhì
94207
Giải ba
89923
56313
Giải tư
62516
71916
36336
30793
73950
65500
94665
Giải năm
5980
Giải sáu
2713
8742
6398
Giải bảy
900
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
02,5,8002,7
 132,63
3,423
12,2,932,6
 42
650
13,365
07 
980
993,8,9
 
Ngày: 29/07/2011
XSNT
Giải ĐB
83556
Giải nhất
78328
Giải nhì
59743
Giải ba
43886
23040
Giải tư
77868
55520
94554
90707
84512
95240
89076
Giải năm
3449
Giải sáu
5978
5914
4802
Giải bảy
344
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4202,7
 12,4,6
0,120,8
43 
1,4,5402,3,4,9
 54,6
1,5,7,868
076,8
2,6,786
49 
 
Ngày: 22/07/2011
XSNT
Giải ĐB
02965
Giải nhất
78249
Giải nhì
50901
Giải ba
86405
00966
Giải tư
15442
48113
66924
99172
17095
66909
81316
Giải năm
6340
Giải sáu
2761
4229
3453
Giải bảy
707
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
401,5,7,9
0,613,6
4,7224,9
1,53 
240,2,9
0,6,953
1,661,5,6
0722
 8 
0,2,495
 
Ngày: 15/07/2011
XSNT
Giải ĐB
68558
Giải nhất
32587
Giải nhì
45950
Giải ba
18594
96383
Giải tư
16125
47710
55937
34282
53886
29415
74098
Giải năm
6301
Giải sáu
5719
6207
5840
Giải bảy
897
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,4,501,7
010,5,9
825
7,837
940
1,250,8
86 
0,3,8,973
5,982,3,6,7
194,7,8
 
Ngày: 08/07/2011
XSNT
Giải ĐB
05910
Giải nhất
97262
Giải nhì
38248
Giải ba
04741
12305
Giải tư
65179
15040
84510
93131
90478
00125
11322
Giải năm
4302
Giải sáu
3293
6776
4749
Giải bảy
859
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
12,402,5
3,4102
0,2,622,5
4,931
 40,1,3,8
9
0,259
762
 76,8,9
4,78 
4,5,793
 
Ngày: 01/07/2011
XSNT
Giải ĐB
18206
Giải nhất
74782
Giải nhì
17951
Giải ba
84070
33362
Giải tư
56683
49285
34132
25708
84054
05601
91180
Giải năm
1048
Giải sáu
9453
8692
7749
Giải bảy
295
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,801,6,8
0,514
3,6,8,92 
5,832
1,548,9
8,951,3,4
062
 70
0,480,2,3,5
492,5
 
Ngày: 24/06/2011
XSNT
Giải ĐB
42730
Giải nhất
76386
Giải nhì
98557
Giải ba
33626
56117
Giải tư
29635
14981
08614
27310
61561
82023
11302
Giải năm
6403
Giải sáu
4282
2671
0950
Giải bảy
619
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502,3
6,7,810,4,7,9
0,823,6
0,230,5
14 
350,7
2,861
1,571
 81,2,6,9
1,89