www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 04/01/2013
XSNT
Giải ĐB
474265
Giải nhất
84117
Giải nhì
76515
Giải ba
91571
19965
Giải tư
91145
88568
37183
63477
56569
14292
20943
Giải năm
6833
Giải sáu
2683
3473
8821
Giải bảy
655
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,715,7
921
3,4,7,8233
 40,3,5
1,4,5,6255
 652,8,9
1,771,3,7
6832
692
 
Ngày: 28/12/2012
XSNT
Giải ĐB
18169
Giải nhất
67376
Giải nhì
72683
Giải ba
64615
00949
Giải tư
71551
03053
41970
29755
27120
21406
50722
Giải năm
0372
Giải sáu
7728
4496
1252
Giải bảy
782
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,706
515
2,5,7,820,2,8
5,834
349
1,551,2,3,5
0,7,969
 70,2,6
282,3
4,696
 
Ngày: 21/12/2012
XSNT
Giải ĐB
04929
Giải nhất
66324
Giải nhì
52122
Giải ba
25955
73518
Giải tư
63484
62387
20972
03441
48524
31772
87116
Giải năm
7980
Giải sáu
9869
2280
8486
Giải bảy
717
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
820 
4,516,7,8
2,7222,42,9
 3 
22,841
551,5
1,869
1,8722
1802,4,6,7
2,69 
 
Ngày: 14/12/2012
XSNT
Giải ĐB
24507
Giải nhất
07388
Giải nhì
88526
Giải ba
31724
77921
Giải tư
89058
20496
36248
01839
79770
99064
37939
Giải năm
0463
Giải sáu
6186
1579
7337
Giải bảy
365
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
707
2,51 
 21,4,6
637,92
2,648
651,8
2,8,963,4,5
0,370,9
4,5,886,8
32,796
 
Ngày: 07/12/2012
XSNT
Giải ĐB
34410
Giải nhất
86661
Giải nhì
41999
Giải ba
38862
25822
Giải tư
08709
73688
33952
87694
25668
56585
36849
Giải năm
2511
Giải sáu
6324
7451
0814
Giải bảy
829
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
109
1,5,610,1,4
2,5,622,4,9
 3 
1,2,949
851,2
 61,2,8
97 
6,885,8
0,2,4,994,7,9
 
Ngày: 30/11/2012
XSNT
Giải ĐB
61362
Giải nhất
94041
Giải nhì
47426
Giải ba
35273
72166
Giải tư
75724
06784
44735
55892
82534
47614
63141
Giải năm
4968
Giải sáu
5434
6459
7946
Giải bảy
438
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4214
6,924,62
7342,5,8
1,2,32,8412,6
359
22,4,662,6,8
 73
3,684
592
 
Ngày: 23/11/2012
XSNT
Giải ĐB
67720
Giải nhất
23579
Giải nhì
93313
Giải ba
88191
74937
Giải tư
53277
08922
20714
34171
18517
07485
46497
Giải năm
6792
Giải sáu
3410
7370
5150
Giải bảy
583
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,70 
7,910,3,4,7
2,920,2
1,837
146
850
46 
1,3,7,970,1,7,9
 83,5
791,2,7