www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 25/08/2013
XSKT
Giải ĐB
770815
Giải nhất
46151
Giải nhì
83173
Giải ba
73061
06156
Giải tư
61851
16084
58499
93337
69429
88907
22699
Giải năm
3645
Giải sáu
9322
1069
4896
Giải bảy
130
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
307
52,612,5
1,222,9
730,7
845
1,4512,6
5,961,9
0,373
 84
2,6,9296,92
 
Ngày: 18/08/2013
XSKT
Giải ĐB
050779
Giải nhất
13619
Giải nhì
10605
Giải ba
67730
04630
Giải tư
20764
68483
20508
30321
45650
62444
21109
Giải năm
2313
Giải sáu
5351
7479
9909
Giải bảy
281
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
32,505,8,92
2,5,813,9
 21
1,8302
4,644
050,1
 64,9
 792
081,3
02,1,6,729 
 
Ngày: 11/08/2013
XSKT
Giải ĐB
123898
Giải nhất
99194
Giải nhì
10360
Giải ba
76998
21858
Giải tư
65742
68897
40675
73882
79853
00110
14313
Giải năm
9792
Giải sáu
2841
2164
8005
Giải bảy
836
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,605
410,3
4,8,92 
1,536
6,941,2
0,753,8
360,4
7,975,7
5,9282
 92,4,7,82
 
Ngày: 04/08/2013
XSKT
Giải ĐB
739594
Giải nhất
98001
Giải nhì
36094
Giải ba
11807
97985
Giải tư
77475
95224
03735
63874
51715
69563
76794
Giải năm
5283
Giải sáu
5058
7040
7424
Giải bảy
659
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,111,5
 242
6,835
22,7,9340
1,3,7,858,9
 63
074,5
583,5
5943
 
Ngày: 28/07/2013
XSKT
Giải ĐB
026577
Giải nhất
59256
Giải nhì
72582
Giải ba
32801
41641
Giải tư
27753
51118
62016
10570
58187
15532
54190
Giải năm
5727
Giải sáu
3928
3080
5212
Giải bảy
199
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901
0,412,6,8
1,3,827,8
5,932
 41
 53,6
1,56 
2,7,870,7
1,280,2,7
990,3,9
 
Ngày: 21/07/2013
XSKT
Giải ĐB
315919
Giải nhất
72629
Giải nhì
06596
Giải ba
10090
32067
Giải tư
55679
82160
54776
49462
39044
85095
51194
Giải năm
0501
Giải sáu
7299
3388
7550
Giải bảy
959
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
5,6,901
019
6292
 3 
4,944
950,9
7,960,2,7
676,9
888
1,22,5,7
9
90,4,5,6
9
 
Ngày: 14/07/2013
XSKT
Giải ĐB
835023
Giải nhất
97207
Giải nhì
14035
Giải ba
79288
65747
Giải tư
17198
84650
59617
35638
40507
62418
35278
Giải năm
2459
Giải sáu
9426
6877
6431
Giải bảy
079
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5072,9
317,8
 23,6
231,5,8
 47
350,9
26 
02,1,4,777,8,9
1,3,7,8
9
88
0,5,798