www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 19/02/2012
XSKT
Giải ĐB
78852
Giải nhất
05954
Giải nhì
36585
Giải ba
78078
31804
Giải tư
35632
50377
39670
85578
53935
69917
81648
Giải năm
3565
Giải sáu
3613
5348
2369
Giải bảy
797
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,904
 13,7
3,52 
132,5
0,5482
3,6,852,4
 65,9
1,7,970,7,82
42,7285
690,7
 
Ngày: 12/02/2012
XSKT
Giải ĐB
79487
Giải nhất
14683
Giải nhì
95818
Giải ba
11013
98137
Giải tư
36024
41310
78805
83066
05153
77836
08209
Giải năm
1446
Giải sáu
0657
0379
5785
Giải bảy
164
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
105,9
 10,3,8
824
1,5,836,7
2,646
0,853,7
3,4,664,6
3,5,879
182,3,5,7
0,79 
 
Ngày: 05/02/2012
XSKT
Giải ĐB
22483
Giải nhất
38744
Giải nhì
34510
Giải ba
36850
28673
Giải tư
97732
98973
27169
22413
98154
20360
69202
Giải năm
6928
Giải sáu
4676
3798
1506
Giải bảy
211
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,602,6
110,1,3
0,320,8
1,72,832
4,544
 50,4
0,760,9
 732,6
2,983
698
 
Ngày: 29/01/2012
XSKT
Giải ĐB
71765
Giải nhất
82611
Giải nhì
27130
Giải ba
36485
58110
Giải tư
57628
77959
90593
96737
52861
85222
22578
Giải năm
6337
Giải sáu
7526
4854
8645
Giải bảy
662
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
1,610,1
2,622,6,8
930,72
545
4,6,854,9
260,1,2,5
3278
2,785
593
 
Ngày: 22/01/2012
XSKT
Giải ĐB
04372
Giải nhất
78005
Giải nhì
87411
Giải ba
11534
81639
Giải tư
92251
78424
45919
29544
70603
66990
78831
Giải năm
2594
Giải sáu
0856
2920
7144
Giải bảy
580
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,8,903,5
1,3,511,9
720,4,6
031,4,9
2,3,42,9442
051,6
2,56 
 72
 80
1,390,4
 
Ngày: 15/01/2012
XSKT
Giải ĐB
33031
Giải nhất
20396
Giải nhì
75027
Giải ba
47593
33540
Giải tư
67557
20352
44215
32445
95205
89967
67658
Giải năm
3125
Giải sáu
0021
4515
4954
Giải bảy
078
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
405
2,3152
521,5,7
931
540,5
0,12,2,452,4,7,8
967
2,5,6,978
5,78 
 93,6,7
 
Ngày: 08/01/2012
XSKT
Giải ĐB
69343
Giải nhất
20098
Giải nhì
82368
Giải ba
36438
07816
Giải tư
70194
91701
24535
28064
27660
36289
73711
Giải năm
2390
Giải sáu
4808
5732
6322
Giải bảy
499
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7,901,8
0,111,6
2,322
432,5,8
6,943
35 
160,4,8
 70
0,3,6,989
8,990,4,8,9