www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 28/05/2021
XSGL
Giải ĐB
316440
Giải nhất
83021
Giải nhì
71796
Giải ba
93152
12059
Giải tư
26001
80234
42001
40812
92912
69658
21121
Giải năm
3127
Giải sáu
1148
7224
3545
Giải bảy
578
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4012
02,22122
12,5212,4,7
 34
2,340,5,8
452,8,9
7,96 
276,8
4,5,78 
596
 
Ngày: 21/05/2021
XSGL
Giải ĐB
580734
Giải nhất
47541
Giải nhì
76558
Giải ba
10111
57795
Giải tư
00886
14683
53952
68572
75471
73827
54706
Giải năm
7865
Giải sáu
6797
0433
1577
Giải bảy
971
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,4,7211
5,727
3,833,4
341
0,6,952,8
0,865
2,7,9712,2,7
583,6
 95,7
 
Ngày: 14/05/2021
XSGL
Giải ĐB
264802
Giải nhất
35349
Giải nhì
53821
Giải ba
14762
11170
Giải tư
06967
22482
64063
26282
87106
11067
66058
Giải năm
7473
Giải sáu
7256
0385
9936
Giải bảy
333
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,6
21 
0,6,8221
3,6,733,6
 49
856,8
0,3,562,3,72
6270,3
5822,5
49 
 
Ngày: 07/05/2021
XSGL
Giải ĐB
410808
Giải nhất
05227
Giải nhì
59910
Giải ba
79823
81379
Giải tư
66313
18243
13852
44625
46884
68630
71081
Giải năm
1934
Giải sáu
4579
5979
0386
Giải bảy
826
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,308
810,3
523,5,6,7
1,2,4,930,4
3,843
252
2,86 
2793
081,4,6
7393
 
Ngày: 30/04/2021
XSGL
Giải ĐB
075405
Giải nhất
09707
Giải nhì
40372
Giải ba
19571
50281
Giải tư
10969
80276
46482
46665
32162
13125
87338
Giải năm
3319
Giải sáu
6105
0065
6668
Giải bảy
626
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 052,6,7
7,819
6,7,825,6
 38
 4 
02,2,625 
0,2,762,52,8,9
071,2,6
3,681,2
1,69 
 
Ngày: 23/04/2021
XSGL
Giải ĐB
256394
Giải nhất
54514
Giải nhì
64668
Giải ba
30348
23382
Giải tư
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
Giải năm
3028
Giải sáu
2524
5882
8718
Giải bảy
054
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
409
5,8142,7,8
8224,8
 3 
12,2,5,940,8
 51,4
768
176
1,2,4,681,22
0,994,9
 
Ngày: 16/04/2021
XSGL
Giải ĐB
269961
Giải nhất
66058
Giải nhì
96684
Giải ba
02796
67312
Giải tư
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
Giải năm
9462
Giải sáu
7085
5715
3779
Giải bảy
710
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,401,9
0,610,2,5
1,62 
333
5,840
1,8,954,8
961,2,9
 79
584,5,9
0,6,7,895,6