www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 23/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
14470
Giải nhất
18742
Giải nhì
85434
Giải ba
56023
90744
Giải tư
68432
84709
80241
19353
37779
44093
57661
Giải năm
3647
Giải sáu
0771
4032
3915
Giải bảy
966
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
704,9
4,6,715
32,423
2,5,9322,4
0,3,441,2,4,7
153
661,6
470,1,9
 8 
0,793
 
Ngày: 16/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
30792
Giải nhất
98988
Giải nhì
61098
Giải ba
69764
25381
Giải tư
73002
61041
82148
50998
12939
10715
24314
Giải năm
7251
Giải sáu
0688
9367
0688
Giải bảy
828
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2
4,5,814,5
0,928
 39
1,641,8
151
 64,7
67 
2,4,83,9281,83
392,82
 
Ngày: 09/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
82245
Giải nhất
04021
Giải nhì
19259
Giải ba
21547
81515
Giải tư
08269
21359
84690
42291
85530
16389
57745
Giải năm
5033
Giải sáu
7169
1968
4602
Giải bảy
610
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,3,902
2,910,5,6
021
330,3
 452,7
1,42592
168,92
47 
689
52,62,890,1
 
Ngày: 02/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
92128
Giải nhất
64359
Giải nhì
50947
Giải ba
92207
58297
Giải tư
76971
44299
45911
44440
10350
65943
91347
Giải năm
4800
Giải sáu
1080
4386
9620
Giải bảy
240
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,5
8
00,7
1,711
 20,8
43 
5402,3,72
 50,4,9
86 
0,42,971
280,6
5,997,9
 
Ngày: 26/01/2010
XSDLK
Giải ĐB
28507
Giải nhất
72880
Giải nhì
12490
Giải ba
98697
77913
Giải tư
47412
80835
29059
85158
62522
80330
28188
Giải năm
3985
Giải sáu
1905
2071
4134
Giải bảy
599
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,8,905,7
2,712,3
1,221,2
130,4,5
34 
0,3,858,9
 6 
0,971
5,880,5,8
5,990,7,9
 
Ngày: 19/01/2010
XSDLK
Giải ĐB
84163
Giải nhất
58818
Giải nhì
41958
Giải ba
13567
81968
Giải tư
51422
59674
58775
24725
15170
57099
24715
Giải năm
9591
Giải sáu
3792
1406
5788
Giải bảy
280
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
7,806
915,8
2,7,922,5
63 
74 
1,2,758
063,7,8
670,2,4,5
1,5,6,880,8
991,2,9
 
Ngày: 12/01/2010
XSDLK
Giải ĐB
70835
Giải nhất
72675
Giải nhì
69414
Giải ba
80609
04685
Giải tư
35950
70939
26755
57375
53903
41369
28148
Giải năm
5535
Giải sáu
4495
3102
6524
Giải bảy
613
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
502,3,9
 13,4
0,222,4
0,1352,9
1,248
32,5,72,8
9
50,5
 69
 752
485
0,3,695