www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 27/04/2023
XSBDI
Giải ĐB
244720
Giải nhất
40378
Giải nhì
94429
Giải ba
20823
21989
Giải tư
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
Giải năm
9464
Giải sáu
2606
9657
7928
Giải bảy
368
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7062
 1 
420,3,8,9
234,9
3,6,742
 50,7
0264,8,9
570,4,8
2,6,789
2,3,6,89 
 
Ngày: 20/04/2023
XSBDI
Giải ĐB
291616
Giải nhất
80343
Giải nhì
99463
Giải ba
33379
78976
Giải tư
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
Giải năm
1124
Giải sáu
6166
6117
3153
Giải bảy
279
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
90 
516,7,9
 242,5
4,5,639
22,843
251,3
1,6,763,6
176,92
884,8
1,3,7290
 
Ngày: 13/04/2023
XSBDI
Giải ĐB
529523
Giải nhất
76051
Giải nhì
06025
Giải ba
42551
44857
Giải tư
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
Giải năm
0536
Giải sáu
6042
2207
6971
Giải bảy
167
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
605,7
52,72,91 
423,5
236,8
4,542,4
0,2,5512,4,5,7
360,7
0,5,6712
38 
 91
 
Ngày: 06/04/2023
XSBDI
Giải ĐB
591273
Giải nhất
61824
Giải nhì
69671
Giải ba
08123
43489
Giải tư
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
Giải năm
0004
Giải sáu
3224
2967
2414
Giải bảy
859
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7042,7
714,5
 23,42
2,4,738
02,1,2243
157,9
 67
0,5,670,1,3,9
389
5,7,89 
 
Ngày: 30/03/2023
XSBDI
Giải ĐB
691838
Giải nhất
76256
Giải nhì
22023
Giải ba
67522
80596
Giải tư
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
Giải năm
6009
Giải sáu
0651
3802
3148
Giải bảy
977
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 02,92
51 
0,2,4,822,3,6
234,6,8,9
342,8
 51,62
2,3,52,96 
777
3,482
02,396
 
Ngày: 23/03/2023
XSBDI
Giải ĐB
890900
Giải nhất
39752
Giải nhì
19479
Giải ba
38269
58807
Giải tư
92834
82767
83424
34281
67696
70577
01573
Giải năm
1580
Giải sáu
9107
9986
6100
Giải bảy
959
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,8002,72
81 
524
734
2,34 
 52,92
8,967,9
02,6,773,7,9
 80,1,6
52,6,796
 
Ngày: 16/03/2023
XSBDI
Giải ĐB
725223
Giải nhất
52453
Giải nhì
76908
Giải ba
46859
94815
Giải tư
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
Giải năm
2165
Giải sáu
2770
1111
3745
Giải bảy
193
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
705,8
1,2,511,2,5
1,221,2,3
2,5,934
345
0,1,4,651,3,9
 65
 70
0,989
5,893,8