www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/11/2022
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
849725
Giải nhất
50350
Giải nhì
36050
Giải ba
93531
46699
Giải tư
73920
45459
44405
34417
85869
96384
10348
Giải năm
9703
Giải sáu
2347
6399
4276
Giải bảy
342
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,5203,5
317
420,5
031,8
842,7,8
0,2502,9
769
1,476
3,484
5,6,92992
 
Ngày: 08/11/2022
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
760839
Giải nhất
59258
Giải nhì
93625
Giải ba
18421
05889
Giải tư
50239
22502
14015
80036
74308
24604
55188
Giải năm
1456
Giải sáu
2842
1002
3497
Giải bảy
163
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,8
215
02,421,5
636,92
042
1,2,956,8
3,563
97 
0,5,888,9
32,895,7
 
Ngày: 01/11/2022
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
165010
Giải nhất
72322
Giải nhì
42445
Giải ba
74804
53727
Giải tư
81725
93585
75824
81792
31468
11714
84948
Giải năm
4090
Giải sáu
4059
3694
5144
Giải bảy
585
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904
 10,4
2,922,4,5,7
 3 
0,1,2,4
9
44,5,8
2,4,8259
 60,8
27 
4,6852
590,2,4
 
Ngày: 25/10/2022
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
637368
Giải nhất
98446
Giải nhì
98687
Giải ba
33401
24987
Giải tư
26148
24535
88713
07250
46679
08273
87619
Giải năm
7637
Giải sáu
5238
7004
1484
Giải bảy
577
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
501,4,8
013,9
 2 
1,735,7,8
0,846,8
350
468
3,7,8273,7,9
0,3,4,684,72
1,79 
 
Ngày: 18/10/2022
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
749429
Giải nhất
26167
Giải nhì
08255
Giải ba
13559
20068
Giải tư
40068
29952
98505
12930
44825
70758
11176
Giải năm
3282
Giải sáu
4642
5527
3452
Giải bảy
648
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
305
 1 
4,52,825,7,9
 30,4
342,8
0,2,5522,5,8,9
767,82
2,676
4,5,6282
2,59 
 
Ngày: 11/10/2022
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
593177
Giải nhất
88979
Giải nhì
43796
Giải ba
73814
73582
Giải tư
81138
96507
65490
85232
96331
01587
20972
Giải năm
0601
Giải sáu
7630
3567
4523
Giải bảy
437
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,901,7
0,314
3,7,823
230,1,2,7
8
14 
 5 
967
0,3,6,7
8
72,7,9
382,7
7,990,6,9
 
Ngày: 04/10/2022
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
260723
Giải nhất
90595
Giải nhì
06385
Giải ba
60099
19272
Giải tư
15123
18003
62525
61154
49840
96487
13194
Giải năm
7147
Giải sáu
0218
4399
8718
Giải bảy
552
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
403
 16,82
5,7232,5
0,223 
5,940,7
2,8,952,4
16 
4,872
1285,7
9294,5,92