www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 11/02/2020
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
266431
Giải nhất
58753
Giải nhì
45971
Giải ba
50160
10389
Giải tư
50811
17545
18532
85432
80460
17099
34520
Giải năm
4762
Giải sáu
4568
7370
1986
Giải bảy
734
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,62,70 
1,3,711
32,620
531,22,4
3452
4253
8602,2,8
 70,1
686,9
8,999
 
Ngày: 04/02/2020
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
437318
Giải nhất
07565
Giải nhì
27440
Giải ba
56334
85866
Giải tư
24677
28153
36554
70054
05305
68692
83572
Giải năm
7801
Giải sáu
1809
6019
8024
Giải bảy
631
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
401,5,9
0,3,618,9
7,924
531,4
2,3,5240
0,653,42
661,5,6
772,7
18 
0,192
 
Ngày: 28/01/2020
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
223900
Giải nhất
62485
Giải nhì
99184
Giải ba
23989
86891
Giải tư
92274
96449
66798
58687
34002
24514
28685
Giải năm
1975
Giải sáu
1916
4437
4111
Giải bảy
582
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,2
1,911,4,6
0,82 
 37
1,7,845,9
4,7,825 
16 
3,874,5
982,4,52,7
9
4,891,8
 
Ngày: 21/01/2020
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
964170
Giải nhất
73497
Giải nhì
11232
Giải ba
91990
58978
Giải tư
27494
21024
80457
89980
37496
48709
87851
Giải năm
1350
Giải sáu
4836
8036
8507
Giải bảy
254
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,907,9
51 
324
 32,62
2,5,94 
 50,1,4,72
32,96 
0,52,970,8
780
090,4,6,7
 
Ngày: 14/01/2020
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
694086
Giải nhất
08666
Giải nhì
35296
Giải ba
19793
01574
Giải tư
29030
37993
97620
56554
89048
51426
98192
Giải năm
8196
Giải sáu
2703
7359
9078
Giải bảy
868
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,303
 1 
920,6
0,9230
5,748
 54,6,9
2,5,6,8
92
66,8
 74,8
4,6,786
592,32,62
 
Ngày: 07/01/2020
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
873455
Giải nhất
29378
Giải nhì
60655
Giải ba
45118
27810
Giải tư
81681
60056
72125
42185
64583
51924
06491
Giải năm
3980
Giải sáu
0530
6691
6878
Giải bảy
070
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7,803
8,9210,8
 24,5
0,830
24 
2,52,8552,6
56 
 70,82
1,7280,1,3,5
 912
 
Ngày: 31/12/2019
XSVT - Loại vé: 12E
Giải ĐB
545846
Giải nhất
44254
Giải nhì
98790
Giải ba
16771
82916
Giải tư
61697
95411
53522
35011
82998
59318
60590
Giải năm
6621
Giải sáu
1971
0027
3908
Giải bảy
365
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
9208
12,2,72112,6,8
221,2,7
 3 
546
6,954
1,465
2,9712
0,1,98 
 902,5,7,8