www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 10/07/2012
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
415830
Giải nhất
75551
Giải nhì
29239
Giải ba
80034
46901
Giải tư
34232
00522
59348
32108
97081
17264
01263
Giải năm
8993
Giải sáu
3241
9415
3573
Giải bảy
546
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
301,8
0,4,5,815
2,322
6,7,930,2,4,9
3,641,6,8
151,8
463,4
 73
0,4,581
393
 
Ngày: 03/07/2012
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
079940
Giải nhất
17448
Giải nhì
03402
Giải ba
01469
83834
Giải tư
33577
47371
08291
88078
07524
94330
97835
Giải năm
4937
Giải sáu
8056
5114
0440
Giải bảy
046
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,4202
7,914
024
 30,4,5,7
1,2,3402,6,8
356
4,569
3,771,7,8,9
4,78 
6,791
 
Ngày: 26/06/2012
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
161709
Giải nhất
87486
Giải nhì
45120
Giải ba
99200
47780
Giải tư
92409
03943
32600
90785
62553
57120
89166
Giải năm
6507
Giải sáu
5686
1352
4208
Giải bảy
488
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
02,22,8002,7,8,92
 19
5202
4,53 
 43
852,3
6,8266
07 
0,880,5,62,8
02,19 
 
Ngày: 19/06/2012
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
869829
Giải nhất
15417
Giải nhì
51588
Giải ba
21419
01632
Giải tư
66196
62740
59097
52838
78476
57649
66930
Giải năm
2307
Giải sáu
2543
6675
3778
Giải bảy
472
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,407
 17,9
3,729
430,2,7,8
 40,3,9
75 
7,96 
0,1,3,972,5,6,8
3,7,888
1,2,496,7
 
Ngày: 12/06/2012
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
095398
Giải nhất
32972
Giải nhì
71066
Giải ba
43811
01304
Giải tư
44334
51615
17309
23019
72115
16324
60446
Giải năm
8894
Giải sáu
1681
1577
8735
Giải bảy
698
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
904,9
1,811,52,9
724
 34,5
0,2,3,946
12,35 
4,666
772,7
9281
0,190,4,82
 
Ngày: 05/06/2012
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
342437
Giải nhất
63686
Giải nhì
16171
Giải ba
15686
95548
Giải tư
04532
22651
42663
15963
51529
27771
29172
Giải năm
8980
Giải sáu
0324
2225
5593
Giải bảy
922
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
5,721 
2,3,720,2,4,5
9
62,932,7
248
251
82632
3712,2
480,62
293
 
Ngày: 29/05/2012
XSVT - Loại vé: 5E
Giải ĐB
424767
Giải nhất
06368
Giải nhì
83331
Giải ba
61799
18408
Giải tư
71234
87273
03469
85583
09226
25423
82711
Giải năm
7668
Giải sáu
1145
9698
6066
Giải bảy
318
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,311,8
 23,6
2,7,831,4
345
45 
2,666,7,82,9
673
0,1,62,983,9
6,8,998,9