www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 05/05/2009
XSVT - Loại vé: L:5A
Giải ĐB
842505
Giải nhất
41620
Giải nhì
31843
Giải ba
33799
48672
Giải tư
50024
89761
92556
80910
41547
16924
85301
Giải năm
4108
Giải sáu
1724
0938
3753
Giải bảy
253
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,201,5,8
0,610
720,43
4,5238
2343,7
0532,6
561,8
472
0,3,68 
999
 
Ngày: 28/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4D
Giải ĐB
65355
Giải nhất
43313
Giải nhì
13318
Giải ba
85927
57342
Giải tư
50892
81309
80057
24920
03970
49672
63532
Giải năm
8938
Giải sáu
3621
6251
3836
Giải bảy
214
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,709
2,513,4,8
3,4,7,920,1,7
1,432,6,8
142,3
551,5,7
36 
2,570,2
1,38 
092
 
Ngày: 21/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4C
Giải ĐB
24412
Giải nhất
10658
Giải nhì
53476
Giải ba
78622
55136
Giải tư
52316
32946
03459
50692
15774
84538
78380
Giải năm
6180
Giải sáu
7002
5343
6745
Giải bảy
660
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
6,8202
 12,6
0,1,2,922,4
436,8
2,743,5,6
458,9
1,3,4,760
 74,6
3,5802
592
 
Ngày: 14/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4B
Giải ĐB
60763
Giải nhất
91263
Giải nhì
59652
Giải ba
55333
44303
Giải tư
57215
30906
10946
39520
62251
01398
20305
Giải năm
4115
Giải sáu
7606
0590
6001
Giải bảy
884
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,901,3,5,62
8
0,5152
520
0,3,6233
846
0,1251,2
02,4632
 7 
0,984
 90,8
 
Ngày: 07/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4A
Giải ĐB
14863
Giải nhất
41401
Giải nhì
33558
Giải ba
45834
59264
Giải tư
81722
05315
84390
93502
12232
91376
80567
Giải năm
2063
Giải sáu
6618
7836
9181
Giải bảy
061
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
901,2
0,6,815,8
0,2,3,522
6232,4,6
3,64 
152,8
3,761,32,4,7
676
1,581
 90
 
Ngày: 31/03/2009
XSVT - Loại vé: L:3E
Giải ĐB
59839
Giải nhất
08675
Giải nhì
35877
Giải ba
60592
40117
Giải tư
69995
36831
14404
15797
39125
11619
96192
Giải năm
1788
Giải sáu
4625
3411
6114
Giải bảy
668
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,311,4,7,9
92252
 31,9
0,14 
22,7,95 
 68
1,7,975,7
6,8,988
1,3922,5,7,8
 
Ngày: 24/03/2009
XSVT - Loại vé: L:3D
Giải ĐB
39526
Giải nhất
62715
Giải nhì
95587
Giải ba
63917
40470
Giải tư
67173
22037
00307
18054
85214
06212
57210
Giải năm
2237
Giải sáu
6523
2618
2694
Giải bảy
248
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,707
 10,2,4,5
7,8
123,6,9
2,7372
1,5,948
154
26 
0,1,32,870,3
1,487
294