www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 27/05/2022
XSVL - Loại vé: 43VL21
Giải ĐB
807337
Giải nhất
87631
Giải nhì
62448
Giải ba
13703
36009
Giải tư
59099
30162
25926
26160
87403
34114
45979
Giải năm
8202
Giải sáu
1960
6807
8855
Giải bảy
416
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
6202,32,7,8
9
314,6
0,626
0231,7
148
555
1,2602,2
0,379
0,48 
0,7,999
 
Ngày: 20/05/2022
XSVL - Loại vé: 43VL20
Giải ĐB
521232
Giải nhất
95472
Giải nhì
18967
Giải ba
09848
52945
Giải tư
42667
83446
06131
00686
57677
25149
46392
Giải năm
8348
Giải sáu
4611
9974
9091
Giải bảy
502
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202
1,3,911
0,3,7,920
 31,2
745,6,82,9
45 
4,8672
62,772,4,7
4286
491,2
 
Ngày: 13/05/2022
XSVL - Loại vé: 43VL19
Giải ĐB
500767
Giải nhất
19498
Giải nhì
35291
Giải ba
36158
46976
Giải tư
53403
37599
75683
94023
10834
48433
33838
Giải năm
7424
Giải sáu
6915
7943
0633
Giải bảy
087
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,915
 23,4
0,2,32,4
8
332,4,8
2,343
158
767
6,876
3,5,983,7
991,8,9
 
Ngày: 06/05/2022
XSVL - Loại vé: 43VL18
Giải ĐB
890232
Giải nhất
06859
Giải nhì
36602
Giải ba
63925
28127
Giải tư
70871
46610
72882
65733
31551
99321
90355
Giải năm
6497
Giải sáu
1615
7456
0409
Giải bảy
707
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
102,7,9
2,5,710,5
0,3,821,5,7
332,3
 49
1,2,551,5,6,9
56 
0,2,971
 82
0,4,597
 
Ngày: 29/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL17
Giải ĐB
835625
Giải nhất
46067
Giải nhì
59734
Giải ba
18828
97768
Giải tư
66673
53589
59904
76715
50273
81445
94104
Giải năm
6212
Giải sáu
8577
4278
4166
Giải bảy
006
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9042,6
 12,5
125,8
7234
02,345
1,2,45 
0,666,7,8
6,7732,7,8
2,6,789
890
 
Ngày: 22/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL16
Giải ĐB
411227
Giải nhất
78961
Giải nhì
06581
Giải ba
52437
37278
Giải tư
14220
92710
07252
03703
20758
27029
12926
Giải năm
5214
Giải sáu
5360
2815
6283
Giải bảy
146
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,2,603
6,810,4,5
520,6,7,9
0,7,837
146
152,8
2,460,1
2,373,8
5,781,3
29 
 
Ngày: 15/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL15
Giải ĐB
991971
Giải nhất
03683
Giải nhì
49049
Giải ba
38666
34838
Giải tư
75940
33024
96548
40051
88284
18096
38478
Giải năm
6548
Giải sáu
4558
1901
4262
Giải bảy
842
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,401
0,5,710
4,624
838
2,840,2,82,9
 51,8
6,962,6
 71,8
3,42,5,783,4
496