www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 24/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL12
Giải ĐB
450166
Giải nhất
69618
Giải nhì
44166
Giải ba
73919
32251
Giải tư
51067
14697
30748
91200
76590
36644
57353
Giải năm
3791
Giải sáu
5113
0043
8767
Giải bảy
270
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,900
5,913,8,9
 2 
1,4,53 
443,4,8
 51,3
6260,62,72
62,970
1,48 
190,1,7
 
Ngày: 17/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL11
Giải ĐB
004976
Giải nhất
43971
Giải nhì
42297
Giải ba
28514
71387
Giải tư
02598
38430
72112
78721
79972
34803
30672
Giải năm
3637
Giải sáu
0615
9514
3751
Giải bảy
424
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303
22,5,712,42,5
1,72212,4
030,7
12,24 
151
76 
3,8,971,22,6
987
 97,8
 
Ngày: 10/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL10
Giải ĐB
171751
Giải nhất
72674
Giải nhì
10417
Giải ba
84473
01768
Giải tư
37688
90870
10654
23263
23540
36164
75686
Giải năm
6546
Giải sáu
3892
9206
6990
Giải bảy
781
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,7,906
5,817
92 
62,73 
5,6,740,6
 51,4
0,4,8632,4,8
170,3,4
6,881,6,8
 90,2
 
Ngày: 03/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL09
Giải ĐB
617002
Giải nhất
11931
Giải nhì
53855
Giải ba
18060
41089
Giải tư
24188
61461
68435
32079
88705
58694
84330
Giải năm
6301
Giải sáu
1075
6643
7557
Giải bảy
505
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2,52
0,3,61 
02 
4,630,1,5
943
02,3,5,755,7
 60,1,3
575,9
888,9
7,894
 
Ngày: 24/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL08
Giải ĐB
850541
Giải nhất
36266
Giải nhì
11296
Giải ba
96546
76573
Giải tư
59224
66960
58499
46837
56125
51507
23885
Giải năm
6061
Giải sáu
2354
8232
3906
Giải bảy
954
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
606,7
4,61 
324,5
732,7
2,5241,6
2,8542
0,4,6,8
9
60,1,6
0,373
 85,6
996,9
 
Ngày: 17/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL07
Giải ĐB
452122
Giải nhất
57688
Giải nhì
78037
Giải ba
62612
32619
Giải tư
52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165
Giải năm
6092
Giải sáu
5165
5707
5124
Giải bảy
727
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,7
 12,3,8,9
0,1,2,922,4,7
137
0,24 
625 
8,9652
0,2,37 
1,8286,82
192,6
 
Ngày: 10/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL06
Giải ĐB
465844
Giải nhất
18484
Giải nhì
43437
Giải ba
09648
27105
Giải tư
72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256
Giải năm
2028
Giải sáu
4026
8933
3368
Giải bảy
406
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
 14
 24,6,8
3,933,7
1,2,4,844,8
056
0,2,5,6
9
66,8,9
3,777
2,4,684
693,6