www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 04/05/2012
XSVL - Loại vé: 33VL18
Giải ĐB
159213
Giải nhất
38841
Giải nhì
28554
Giải ba
56217
14142
Giải tư
73775
12548
84715
42305
51929
42364
87876
Giải năm
2908
Giải sáu
7838
3532
3745
Giải bảy
028
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
413,5,7
3,428,9
132,8
5,6,941,2,5,8
0,1,4,754
764
175,6
0,2,3,48 
294
 
Ngày: 27/04/2012
XSVL - Loại vé: 33VL17
Giải ĐB
679791
Giải nhất
72615
Giải nhì
08578
Giải ba
27442
47581
Giải tư
48725
95398
35250
25301
40893
65065
12791
Giải năm
5131
Giải sáu
7498
3537
0628
Giải bảy
170
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,3,5,8
92
15
425,8
931,7
 42
1,2,650,1
 65
370,8
2,7,9281
 912,3,82
 
Ngày: 20/04/2012
XSVL - Loại vé: 33VL16
Giải ĐB
700845
Giải nhất
52719
Giải nhì
35403
Giải ba
89206
47837
Giải tư
96094
81200
29319
38744
20655
81621
13049
Giải năm
0102
Giải sáu
4532
5656
8108
Giải bảy
356
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,3,6
8
2192
0,321
032,7
4,944,5,9
4,555,62
0,5260
37 
08 
12,494
 
Ngày: 13/04/2012
XSVL - Loại vé: 33VL15
Giải ĐB
705732
Giải nhất
75883
Giải nhì
37833
Giải ba
08835
92342
Giải tư
65334
32658
87574
43023
92170
22824
98081
Giải năm
3893
Giải sáu
1238
0378
6325
Giải bảy
309
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
709
814
3,423,4,5
2,3,8,932,3,4,5
8
1,2,3,742
2,358
 6 
 70,4,8
3,5,781,3
093
 
Ngày: 06/04/2012
XSVL - Loại vé: 33VL14
Giải ĐB
699326
Giải nhất
77777
Giải nhì
78049
Giải ba
37586
44045
Giải tư
90769
23853
52248
50971
02364
42792
08488
Giải năm
7796
Giải sáu
2283
2363
0018
Giải bảy
521
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,6,718
921,6
5,6,83 
645,8,9
453
2,8,961,3,4,9
771,7
1,4,883,6,8
4,692,6
 
Ngày: 30/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL13
Giải ĐB
420027
Giải nhất
87414
Giải nhì
30150
Giải ba
03897
03704
Giải tư
29784
35328
36190
91364
94573
94660
84359
Giải năm
3865
Giải sáu
7171
9837
8494
Giải bảy
916
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904
714,6
 27,8
737
0,1,6,8
9
4 
650,9
160,4,5
2,3,7,971,3,7
284
590,4,7
 
Ngày: 23/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL12
Giải ĐB
705395
Giải nhất
05008
Giải nhì
66402
Giải ba
16514
48104
Giải tư
07860
91502
99631
20305
61596
56146
29002
Giải năm
2625
Giải sáu
2579
3568
1373
Giải bảy
273
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6023,4,5,8
314,5
0325
7231
0,146
0,1,2,95 
4,960,8
 732,9
0,68 
795,6