www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 21/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV21
Giải ĐB
691274
Giải nhất
49751
Giải nhì
31748
Giải ba
34228
69743
Giải tư
61489
69636
04822
43139
31735
88960
15096
Giải năm
7744
Giải sáu
6441
0195
4217
Giải bảy
287
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
60 
4,514,7
222,8
435,6,9
1,4,741,3,4,8
3,951
3,960
1,874
2,487,9
3,895,6
 
Ngày: 14/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV20
Giải ĐB
878760
Giải nhất
40258
Giải nhì
60633
Giải ba
39785
57755
Giải tư
18579
46296
00792
27769
49028
93394
42320
Giải năm
3562
Giải sáu
7411
0254
4533
Giải bảy
084
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
111
6,920,8
32332
5,8,94 
5,854,5,8
960,2,7,9
679
2,584,5
6,792,4,6
 
Ngày: 07/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV19
Giải ĐB
428335
Giải nhất
76489
Giải nhì
38789
Giải ba
67974
05918
Giải tư
04826
64681
96561
82696
85037
93430
58482
Giải năm
7054
Giải sáu
8541
0078
1837
Giải bảy
605
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
305
4,6,818
826
630,5,72
5,741
0,354
2,961,3
3274,8
1,781,2,92
8296
 
Ngày: 30/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV18
Giải ĐB
082283
Giải nhất
61324
Giải nhì
05711
Giải ba
15493
90213
Giải tư
47423
49021
92724
15591
57260
87429
63676
Giải năm
6384
Giải sáu
6976
9568
6823
Giải bảy
141
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,2,4,911,3
 21,32,42,9
1,22,93 
22,841
 50
7260,8
 762
684
291,3
 
Ngày: 23/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV17
Giải ĐB
954747
Giải nhất
15775
Giải nhì
85269
Giải ba
58813
33820
Giải tư
42442
87906
28251
88230
67448
40608
94994
Giải năm
5020
Giải sáu
5919
1165
9995
Giải bảy
614
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
22,306,8
513,4,9
4202,5
130
1,942,7,8
2,6,7,951
065,9
475
0,48 
1,694,5
 
Ngày: 16/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV16
Giải ĐB
332759
Giải nhất
60242
Giải nhì
74030
Giải ba
59540
32803
Giải tư
71016
83932
05406
60771
98829
71450
77147
Giải năm
8937
Giải sáu
1075
4149
4278
Giải bảy
844
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3,4,503,6
716
3,429
0,430,2,7
440,2,3,4
7,9
750,9
0,16 
3,471,5,8
78 
2,4,59 
 
Ngày: 09/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV15
Giải ĐB
445228
Giải nhất
95445
Giải nhì
05169
Giải ba
50970
65800
Giải tư
89397
39482
60640
68428
31595
70968
53238
Giải năm
3186
Giải sáu
4752
8282
8404
Giải bảy
611
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,4,9
111
5,82282
 38
040,5
4,952
868,9
970
22,3,6822,6
0,695,7