www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 14/10/2022
XSTV - Loại vé: 31TV41
Giải ĐB
536301
Giải nhất
11292
Giải nhì
53590
Giải ba
78804
45139
Giải tư
23983
21905
07005
87253
12579
90505
43707
Giải năm
2309
Giải sáu
5208
5357
6916
Giải bảy
754
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
901,4,53,7
8,9
016
92 
5,839
0,54 
0353,4,7,9
16 
0,579
083
0,3,5,790,2
 
Ngày: 07/10/2022
XSTV - Loại vé: 31TV40
Giải ĐB
716515
Giải nhất
58967
Giải nhì
93367
Giải ba
10308
82191
Giải tư
68936
09306
95362
85698
93122
43914
00746
Giải năm
5919
Giải sáu
8093
7194
7544
Giải bảy
694
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
914,5,9
2,622
936
1,4,9344,6
15 
0,3,462,72
627 
0,98 
191,3,43,8
 
Ngày: 30/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV39
Giải ĐB
048453
Giải nhất
52819
Giải nhì
92093
Giải ba
17745
74410
Giải tư
70720
76971
96233
37065
72536
72690
02591
Giải năm
0183
Giải sáu
6071
2480
5910
Giải bảy
071
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
12,2,8,904
73,9102,9
 20
3,5,8,933,6
045
4,653
365
 713
 80,3
190,1,3
 
Ngày: 23/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV38
Giải ĐB
014420
Giải nhất
77757
Giải nhì
77542
Giải ba
07563
64868
Giải tư
67644
06393
29284
74834
88267
06764
17261
Giải năm
6073
Giải sáu
2958
5448
3696
Giải bảy
737
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
20 
61 
420
6,7,934,7
3,4,5,6
8
42,4,8
 54,7,8
961,3,4,7
8
3,5,673
4,5,684
 93,6
 
Ngày: 16/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV37
Giải ĐB
133100
Giải nhất
21957
Giải nhì
14367
Giải ba
44931
71089
Giải tư
15631
44590
56831
89011
45562
08897
81892
Giải năm
5373
Giải sáu
5477
0377
7029
Giải bảy
970
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,4
1,3311
6,929
7313
04 
 57
 62,7
5,6,72,970,3,72
 89
2,890,2,7
 
Ngày: 09/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV36
Giải ĐB
309853
Giải nhất
56673
Giải nhì
49396
Giải ba
93874
80256
Giải tư
27138
70735
59422
20957
56406
69016
12174
Giải năm
4734
Giải sáu
0828
1662
7740
Giải bảy
497
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
406
 16
2,622,8
52,734,5,8
3,7240
3532,6,7
0,1,5,962
5,973,42
2,38 
 96,7
 
Ngày: 02/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV35
Giải ĐB
867187
Giải nhất
77139
Giải nhì
77977
Giải ba
81417
80230
Giải tư
06097
50110
75409
10031
50301
21670
02690
Giải năm
6476
Giải sáu
7816
5818
8128
Giải bảy
657
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
9
01,9
0,310,6,7,8
 28
 30,1,9
 4 
 57
1,760
1,5,7,8
9
70,6,7
1,287
0,390,7