www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 14/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV02
Giải ĐB
042902
Giải nhất
62642
Giải nhì
86017
Giải ba
05908
60207
Giải tư
56237
17204
74850
65783
12712
74824
83718
Giải năm
7412
Giải sáu
9472
1997
5018
Giải bảy
681
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
502,4,7,8
8122,7,82
0,12,4,724
837
0,242,5
450
 6 
0,1,3,972
0,1281,3
 97
 
Ngày: 07/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV01
Giải ĐB
135363
Giải nhất
86095
Giải nhì
83787
Giải ba
01859
17195
Giải tư
43886
64084
48171
07860
44327
62616
10849
Giải năm
3993
Giải sáu
1340
1797
2531
Giải bảy
099
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
3,716
 27
6,931
8240,9
9259
1,860,3
2,8,971
 842,6,7
4,5,993,52,7,9
 
Ngày: 31/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV53
Giải ĐB
425326
Giải nhất
34683
Giải nhì
41872
Giải ba
94729
38330
Giải tư
37977
41670
12516
63325
70828
87844
44385
Giải năm
7214
Giải sáu
0694
3527
1423
Giải bảy
614
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
 142,6
723,5,6,7
8,9
2,830
12,4,944
2,859
1,26 
2,770,2,7
283,5
2,594
 
Ngày: 24/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV52
Giải ĐB
395598
Giải nhất
19913
Giải nhì
50781
Giải ba
40534
84556
Giải tư
44845
51179
89016
14462
31204
16188
64470
Giải năm
2904
Giải sáu
5409
0964
2353
Giải bảy
864
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
7042,9
813,6
62 
1,534
02,3,6245
453,6,7
1,562,42
570,9
8,981,8
0,798
 
Ngày: 17/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV51
Giải ĐB
556924
Giải nhất
95266
Giải nhì
89712
Giải ba
77268
99453
Giải tư
24846
55798
16911
76433
39612
03605
42709
Giải năm
8520
Giải sáu
6379
4060
6131
Giải bảy
748
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,605,9
1,311,22
1220,4
32,531,32
246,8
053
4,660,6,8
 79
4,6,98 
0,798
 
Ngày: 10/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV50
Giải ĐB
320891
Giải nhất
41832
Giải nhì
90067
Giải ba
90539
72829
Giải tư
80880
80570
41631
24384
59366
71998
94908
Giải năm
9277
Giải sáu
5833
4320
9936
Giải bảy
152
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,7,808
3,91 
3,520,9
331,2,3,6
9
84 
 52
3,666,7
6,770,7,8
0,7,980,4
2,391,8
 
Ngày: 03/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV49
Giải ĐB
034652
Giải nhất
54521
Giải nhì
78818
Giải ba
49231
21415
Giải tư
53547
33512
72856
12613
49415
66763
33891
Giải năm
5219
Giải sáu
1900
9409
5188
Giải bảy
504
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,4,9
2,3,912,3,52,8
92
1,521
1,631
047
1252,6
563
47 
1,888
0,1291