www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 11/04/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV15
Giải ĐB
62311
Giải nhất
04494
Giải nhì
47839
Giải ba
63037
24952
Giải tư
66759
00306
85276
68496
38002
89118
43329
Giải năm
2079
Giải sáu
2104
6129
6288
Giải bảy
113
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6
111,3,8
0,5292
137,9
0,94 
 52,9
0,7,96 
376,9
1,82882
22,3,5,794,6
 
Ngày: 04/04/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV14
Giải ĐB
61715
Giải nhất
44811
Giải nhì
61727
Giải ba
04552
80480
Giải tư
36257
15036
03675
51786
96506
39392
12742
Giải năm
3480
Giải sáu
2943
3246
4612
Giải bảy
966
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
8206
111,2,5
1,4,5,8
9
27
436
 42,3,6
1,752,7
0,3,4,6
8
66
2,575
 802,2,6
 92
 
Ngày: 28/03/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV13
Giải ĐB
82462
Giải nhất
49075
Giải nhì
71052
Giải ba
22137
78508
Giải tư
89020
83936
88074
74064
80006
39557
12760
Giải năm
4914
Giải sáu
4226
3830
5571
Giải bảy
537
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,3,606,8
714
5,620,6
630,6,72
1,6,74 
752,7
0,2,360,2,3,4
32,571,4,5
08 
 9 
 
Ngày: 21/03/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV12
Giải ĐB
25511
Giải nhất
91501
Giải nhì
81577
Giải ba
57155
00173
Giải tư
75354
17012
50679
00450
32700
83299
20497
Giải năm
3507
Giải sáu
1886
4716
8760
Giải bảy
544
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,52,600,1,7
012,6
12 
73 
4,544
5502,4,5
1,860
0,7,973,7,9
 86
7,997,9
 
Ngày: 14/03/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV11
Giải ĐB
29318
Giải nhất
62005
Giải nhì
04777
Giải ba
93500
03921
Giải tư
70751
30635
35777
02192
63276
20901
25872
Giải năm
9426
Giải sáu
1227
9653
3120
Giải bảy
115
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,5
0,2,515,8
7,920,1,6,7
535
 4 
0,1,351,3,7
2,76 
2,5,7272,6,72
18 
 92
 
Ngày: 07/03/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV10
Giải ĐB
11037
Giải nhất
99251
Giải nhì
51196
Giải ba
74481
17534
Giải tư
82799
60028
38755
45956
44922
66579
15324
Giải năm
3898
Giải sáu
9739
0449
9288
Giải bảy
952
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,81 
2,522,4,8
634,7,9
2,349
551,2,5,6
5,963
379
2,8,981,8
3,4,7,996,8,9
 
Ngày: 29/02/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV09
Giải ĐB
40612
Giải nhất
44001
Giải nhì
82749
Giải ba
37071
97524
Giải tư
24004
30965
59953
91629
17363
98289
82714
Giải năm
4611
Giải sáu
7085
6576
9699
Giải bảy
165
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,711,2,4
124,9
5,63 
0,1,249
62,853,6
5,763,52
 71,6
 85,9
2,4,8,999