www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 17/07/2022
XSTG - Loại vé: TG-C7
Giải ĐB
554034
Giải nhất
20718
Giải nhì
52674
Giải ba
56791
16763
Giải tư
96224
91569
00752
95536
59608
20516
10608
Giải năm
2814
Giải sáu
4199
6100
7793
Giải bảy
797
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,82
3,914,6,8
524
6,931,4,6
1,2,3,74 
 52
1,363,9
974
02,18 
6,991,3,7,9
 
Ngày: 10/07/2022
XSTG - Loại vé: TG-B7
Giải ĐB
307322
Giải nhất
85568
Giải nhì
30472
Giải ba
27822
22238
Giải tư
77271
30653
95836
94088
03819
33380
14186
Giải năm
1972
Giải sáu
1040
6079
3279
Giải bảy
805
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,805
7192
22,72222
536,8
 40
053
3,868
 71,22,92
3,6,880,6,8
12,729 
 
Ngày: 03/07/2022
XSTG - Loại vé: TG-A7
Giải ĐB
206710
Giải nhất
06416
Giải nhì
68143
Giải ba
92004
02466
Giải tư
10466
86152
54628
94787
26499
99316
85972
Giải năm
9180
Giải sáu
2561
5946
0879
Giải bảy
571
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,804,8
6,710,62
5,728
43 
043,6
 52
12,4,6261,62
871,2,9
0,280,7
7,999
 
Ngày: 26/06/2022
XSTG - Loại vé: TG-D6
Giải ĐB
579182
Giải nhất
97745
Giải nhì
29551
Giải ba
47954
30982
Giải tư
37115
66969
81022
47967
86917
86616
23639
Giải năm
1265
Giải sáu
5498
2771
2287
Giải bảy
997
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,7,815,6,7
2,8222
 39
545
1,4,651,4
165,7,9
1,6,8,971
981,22,7
3,697,8
 
Ngày: 19/06/2022
XSTG - Loại vé: TG-C6
Giải ĐB
291304
Giải nhất
63473
Giải nhì
22100
Giải ba
28094
86814
Giải tư
28968
32565
98351
28048
53305
94414
07562
Giải năm
4018
Giải sáu
1435
6456
3110
Giải bảy
184
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,5
510,42,8
4,62 
735
0,12,8,942,8
0,3,651,6
562,5,8
 73
1,4,684
 94
 
Ngày: 12/06/2022
XSTG - Loại vé: TG-B6
Giải ĐB
175553
Giải nhất
46513
Giải nhì
94911
Giải ba
23941
22638
Giải tư
83064
84797
49783
82536
38895
53485
91071
Giải năm
3850
Giải sáu
4079
3573
4641
Giải bảy
394
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,42,711,3
 24
1,5,7,836,8
2,6,9412
8,950,3
364
971,3,9
383,5
794,5,7
 
Ngày: 05/06/2022
XSTG - Loại vé: TG-A6
Giải ĐB
601171
Giải nhất
52485
Giải nhì
50166
Giải ba
15479
47457
Giải tư
40397
50012
02102
33196
06522
12725
76768
Giải năm
0372
Giải sáu
8196
7679
7683
Giải bảy
764
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02
712
0,1,2,722,5
839
64 
2,857
6,9264,6,8
5,971,2,92
683,5
3,72962,7