www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 06/11/2016
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
684135
Giải nhất
01056
Giải nhì
01092
Giải ba
56214
24841
Giải tư
30223
11992
22835
71642
75491
18917
35672
Giải năm
6743
Giải sáu
9295
5265
2473
Giải bảy
040
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,9142,7
4,7,9223
2,4,7352
1240,1,2,3
32,6,956
565
172,3
 8 
 91,22,5
 
Ngày: 30/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
886581
Giải nhất
79181
Giải nhì
33575
Giải ba
85715
46185
Giải tư
19947
54327
61361
12466
55348
50769
85065
Giải năm
5949
Giải sáu
3683
0213
7939
Giải bảy
073
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,8213,5
427
1,7,839
 42,7,8,9
1,6,7,85 
661,5,6,9
2,473,5
4812,3,5
3,4,69 
 
Ngày: 23/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
426999
Giải nhất
83801
Giải nhì
10258
Giải ba
83379
79884
Giải tư
98681
14210
33967
74668
13920
72171
37816
Giải năm
6279
Giải sáu
7319
3063
6968
Giải bảy
731
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,201
0,3,72,810,6,9
 20
631
84 
 58
163,7,82
6712,92
5,6281,4
1,72,999
 
Ngày: 16/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
798777
Giải nhất
52668
Giải nhì
46223
Giải ba
99275
69609
Giải tư
22488
12752
98575
68777
11689
21952
10328
Giải năm
3750
Giải sáu
8204
8188
8676
Giải bảy
943
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
504,9
 1 
5223,8
2,43 
0,943
7250,22
768
72752,6,72
2,6,82882,9
0,894
 
Ngày: 09/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
093620
Giải nhất
12274
Giải nhì
27840
Giải ba
33662
15852
Giải tư
97658
19091
88443
38492
92820
28149
57552
Giải năm
3123
Giải sáu
8038
4568
2065
Giải bảy
368
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
22,3,40 
91 
52,6,9202,3
2,430,8
740,3,9
6522,8
 62,5,82
 74
3,5,628 
491,2
 
Ngày: 02/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
186810
Giải nhất
28490
Giải nhì
88696
Giải ba
10912
76414
Giải tư
18670
91498
27173
59117
44142
98893
90263
Giải năm
4212
Giải sáu
9982
8382
4414
Giải bảy
782
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
 10,22,42,7
12,4,832 
6,7,93 
1242
 5 
963,9
170,3
9823
690,3,6,8
 
Ngày: 25/09/2016
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
959528
Giải nhất
86271
Giải nhì
04090
Giải ba
10246
31486
Giải tư
97514
73147
83185
92618
97269
90329
95718
Giải năm
8727
Giải sáu
0353
6120
6422
Giải bảy
771
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
7214,83
220,2,7,8
9
53 
146,7
853
4,869
2,4712
13,285,6
2,690