www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 26/04/2012
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
019738
Giải nhất
34828
Giải nhì
29743
Giải ba
89998
75028
Giải tư
11115
42673
20410
92404
61648
95815
61454
Giải năm
7152
Giải sáu
1666
1517
6963
Giải bảy
575
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
104
 10,52,7
5282
4,6,7382
0,543,8
12,752,4
663,6
173,5
22,32,4,98 
 98
 
Ngày: 19/04/2012
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
346682
Giải nhất
49555
Giải nhì
97743
Giải ba
68044
24722
Giải tư
40344
50682
61374
05255
21689
04795
18170
Giải năm
8590
Giải sáu
1569
6476
2867
Giải bảy
060
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
6,7,90 
51 
2,8222
43 
42,743,42
52,951,52
760,7,9
670,4,6
 822,9
6,890,5
 
Ngày: 12/04/2012
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
463678
Giải nhất
68322
Giải nhì
68848
Giải ba
22752
76630
Giải tư
88400
47501
38483
02219
28870
15301
62229
Giải năm
4298
Giải sáu
8413
8615
2515
Giải bảy
340
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,700,12
0213,52,9
2,522,9
1,830,8
 40,8
1252
 6 
 70,8
3,4,7,983
1,298
 
Ngày: 05/04/2012
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
743839
Giải nhất
68545
Giải nhì
12758
Giải ba
36533
60254
Giải tư
78548
42912
05225
35644
99697
05099
34414
Giải năm
3300
Giải sáu
3066
8656
5161
Giải bảy
926
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000
612,4
1252,6
333,9
1,4,544,5,8
22,454,6,8
2,5,661,6
97 
4,58 
3,997,9
 
Ngày: 29/03/2012
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
858586
Giải nhất
34592
Giải nhì
11473
Giải ba
66886
95429
Giải tư
15163
42167
04938
97013
59027
95821
26255
Giải năm
2999
Giải sáu
5978
4059
3699
Giải bảy
738
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 0 
213
921,7,9
1,6,72382
 4 
555,9
8263,7
2,6732,8
32,7862
2,5,9292,92
 
Ngày: 22/03/2012
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
820957
Giải nhất
09035
Giải nhì
72518
Giải ba
09383
05127
Giải tư
45485
75055
54017
76153
98134
06412
11275
Giải năm
5482
Giải sáu
8880
4091
4783
Giải bảy
831
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
3,912,7,8
1,827
5,8231,4,5
340
3,5,7,853,5,7
 6 
1,2,575
180,2,32,5
 91
 
Ngày: 15/03/2012
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
231549
Giải nhất
50729
Giải nhì
62127
Giải ba
10527
94928
Giải tư
62106
48592
08320
51338
55591
21829
30985
Giải năm
1414
Giải sáu
9337
2576
3371
Giải bảy
010
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,206
6,7,910,4
920,72,8,92
 37,8
149
85 
0,761
22,371,6
2,385
22,491,2