www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 26/04/2014
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
377259
Giải nhất
14703
Giải nhì
97010
Giải ba
67636
52431
Giải tư
36584
24499
81129
48270
69132
76193
27262
Giải năm
3875
Giải sáu
2590
1558
0114
Giải bảy
146
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903
310,4
3,629
0,931,2,6
1,846,9
758,9
3,462
 70,5
584
2,4,5,990,3,9
 
Ngày: 19/04/2014
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
338636
Giải nhất
24021
Giải nhì
30136
Giải ba
14064
78263
Giải tư
56664
64264
73780
98320
80909
07371
24032
Giải năm
6866
Giải sáu
2800
8549
5020
Giải bảy
145
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,22,8002,9
2,71 
3202,1
632,62
6345,9
45 
32,663,43,6
 71
 80
0,49 
 
Ngày: 12/04/2014
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
036110
Giải nhất
12658
Giải nhì
52924
Giải ba
79829
40410
Giải tư
05459
66377
40616
86009
25531
02272
01815
Giải năm
5667
Giải sáu
5557
8547
5883
Giải bảy
510
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1309
3103,5,6
724,9
8231
247
157,8,9
167
4,5,6,772,7
5832
0,2,59 
 
Ngày: 05/04/2014
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
062616
Giải nhất
46043
Giải nhì
17696
Giải ba
30557
22288
Giải tư
45244
22255
05326
54877
71726
62459
60855
Giải năm
5519
Giải sáu
2637
2316
7844
Giải bảy
287
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 162,9
 262
437
42,943,42
52552,7,9
12,22,96 
3,5,7,877
887,8
1,594,6
 
Ngày: 29/03/2014
XSLA - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
639900
Giải nhất
90293
Giải nhì
28749
Giải ba
20140
81566
Giải tư
13764
29326
16171
80361
45948
71441
81740
Giải năm
4589
Giải sáu
2319
7405
1479
Giải bảy
599
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,5
4,6,719
 26
93 
6402,1,82,9
05 
2,661,4,6
 71,9
4289
1,4,7,8
9
93,9
 
Ngày: 22/03/2014
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
134508
Giải nhất
14098
Giải nhì
91062
Giải ba
88383
31006
Giải tư
64723
86843
04992
16024
42604
99661
60404
Giải năm
8445
Giải sáu
8100
8828
4486
Giải bảy
571
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,42,6,8
6,719
6,923,4,8
2,4,83 
02,243,5
45 
0,861,2
 71
0,2,983,6
192,8
 
Ngày: 15/03/2014
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
491950
Giải nhất
28120
Giải nhì
78583
Giải ba
77457
38626
Giải tư
72768
93994
33270
56243
86109
93996
33269
Giải năm
8156
Giải sáu
8878
9528
1893
Giải bảy
309
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7092
 1 
 20,6,8
4,8,93 
8,943
 50,6,7
2,5,968,9
570,8
2,6,783,4
02,693,4,6