www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 23/05/2009
XSLA - Loại vé: L:5K4
Giải ĐB
490134
Giải nhất
48655
Giải nhì
31517
Giải ba
12317
39541
Giải tư
60571
39889
84723
36263
55483
89155
56120
Giải năm
4553
Giải sáu
5988
9475
3801
Giải bảy
363
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
201
0,4,7172
 20,3
2,5,62,834
341
52,753,52
 632
12,771,5,7
883,8,9
89 
 
Ngày: 16/05/2009
XSLA - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
122069
Giải nhất
21287
Giải nhì
51372
Giải ba
94098
56916
Giải tư
11864
71583
53500
45031
50443
09785
54409
Giải năm
8816
Giải sáu
8025
8751
6566
Giải bảy
241
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
000,9
3,4,5162
725,6
4,831
641,3
2,851
12,2,664,6,9
872
983,5,7
0,698
 
Ngày: 09/05/2009
XSLA - Loại vé: L:5K2
Giải ĐB
707047
Giải nhất
06038
Giải nhì
46802
Giải ba
96887
70527
Giải tư
17420
33754
59500
98976
75064
76443
56559
Giải năm
9380
Giải sáu
4828
2635
1417
Giải bảy
865
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,6
 17
020,7,8
435,8
5,643,7
3,654,9
0,764,5
1,2,4,876
2,380,7
59 
 
Ngày: 02/05/2009
XSLA - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
303149
Giải nhất
34082
Giải nhì
65095
Giải ba
72550
21008
Giải tư
89717
79759
51409
20615
43127
04428
22456
Giải năm
9923
Giải sáu
3737
9016
9070
Giải bảy
059
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708,9
 10,5,6,7
823,7,8
237
 49
1,950,6,92
1,56 
1,2,370
0,282
0,4,5295
 
Ngày: 25/04/2009
XSLA - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
155826
Giải nhất
43048
Giải nhì
01941
Giải ba
14866
72505
Giải tư
44627
04609
70955
86157
05249
93477
58039
Giải năm
7801
Giải sáu
7468
5316
7417
Giải bảy
767
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,9
0,416,7
 26,7
 38,9
 41,8,9
0,555,7
1,2,666,7,8
1,2,5,6
7
77
3,4,68 
0,3,49 
 
Ngày: 18/04/2009
XSLA - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
885955
Giải nhất
09347
Giải nhì
87208
Giải ba
66774
98187
Giải tư
02162
40068
96254
39315
30254
63677
00984
Giải năm
0015
Giải sáu
4606
3613
5188
Giải bảy
174
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
 13,52
62 
13 
52,72,847
12,5542,5
062,8
4,7,8,9742,7
0,6,884,7,8
 97
 
Ngày: 11/04/2009
XSLA - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
473134
Giải nhất
45395
Giải nhì
03305
Giải ba
73903
94727
Giải tư
47336
82954
81014
44717
21899
04209
85445
Giải năm
1813
Giải sáu
0638
6013
9078
Giải bảy
248
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
 132,4,7
627
0,1234,6,8
1,3,545,8
0,4,954
362
1,278
3,4,78 
0,995,9