www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 26/05/2019
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
677823
Giải nhất
91727
Giải nhì
15650
Giải ba
17251
68695
Giải tư
11629
96049
76293
53599
84175
72766
23130
Giải năm
1019
Giải sáu
4766
3936
5375
Giải bảy
589
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,507
519
 23,7,9
2,930,6
 49
72,950,1
3,62662
0,2752
 89
1,2,4,8
9
93,5,9
 
Ngày: 19/05/2019
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
628417
Giải nhất
84792
Giải nhì
79192
Giải ba
02766
36162
Giải tư
19941
51730
59939
35450
25550
69952
07903
Giải năm
4928
Giải sáu
6362
2035
0672
Giải bảy
378
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,52032
417
5,62,7,9228
0230,5,9
 41
3502,2
6622,6
172,8
2,78 
3922
 
Ngày: 12/05/2019
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
036168
Giải nhất
91267
Giải nhì
46367
Giải ba
06022
66050
Giải tư
20069
56967
53418
06709
26387
46364
95491
Giải năm
6091
Giải sáu
6976
8272
0287
Giải bảy
273
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
509
9212,8
1,2,722
73 
64 
 50
764,73,8,9
63,8272,3,6
1,6872
0,6912
 
Ngày: 05/05/2019
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
997822
Giải nhất
20558
Giải nhì
48192
Giải ba
97848
62731
Giải tư
00563
89910
03816
04590
92262
76786
18445
Giải năm
6577
Giải sáu
5304
8258
7814
Giải bảy
508
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,904,8
310,4,6
2,6,920,2
631
0,145,8
4582
1,862,3
777
0,4,5286
 90,2
 
Ngày: 28/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
956869
Giải nhất
25568
Giải nhì
29824
Giải ba
37494
58181
Giải tư
79376
77888
63787
69636
26420
83146
80939
Giải năm
6108
Giải sáu
2770
9495
2326
Giải bảy
287
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,708
81 
 20,4,6
 36,9
2,946
95 
2,3,4,7
9
68,9
8270,6
0,6,881,72,8
3,694,5,6
 
Ngày: 21/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
458973
Giải nhất
64895
Giải nhì
40138
Giải ba
38055
87724
Giải tư
11757
56596
86362
25733
42463
95784
13877
Giải năm
0684
Giải sáu
6161
0599
2775
Giải bảy
960
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
60 
61 
624
3,6,733,8
2,824 
52,7,9552,7
960,1,2,3
5,773,5,7
3842
995,6,9
 
Ngày: 14/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
081557
Giải nhất
48441
Giải nhì
23200
Giải ba
17303
11851
Giải tư
15726
40232
42465
60592
70378
73425
50849
Giải năm
7150
Giải sáu
1803
1934
4670
Giải bảy
159
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,32,6
4,51 
3,925,6
0232,4
341,9
2,650,1,7,9
0,265
570,8
78 
4,592