www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 24/08/2025
XSKG - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
457411
Giải nhất
16551
Giải nhì
36601
Giải ba
14069
91919
Giải tư
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
Giải năm
1941
Giải sáu
0841
0882
8816
Giải bảy
308
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
801,8
0,1,42,5
8
11,6,9
8224,7
6,73 
2412
551,5
163,9
273
080,1,22
1,69 
 
Ngày: 17/08/2025
XSKG - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
262094
Giải nhất
13159
Giải nhì
56002
Giải ba
40053
56817
Giải tư
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
Giải năm
0005
Giải sáu
1635
9180
5499
Giải bảy
363
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
8202,5
 17
02 
52,635
7,9345
0,3,4,7532,9
 63,9
174,5
 802
5,6,9943,9
 
Ngày: 10/08/2025
XSKG - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
139750
Giải nhất
98217
Giải nhì
95116
Giải ba
13957
79262
Giải tư
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
Giải năm
7413
Giải sáu
5124
1084
3394
Giải bảy
237
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
50 
513,6,7
623,4
1,2,6,736,72
2,7,8,94 
550,1,5,7
1,362,3
1,32,573,4
 84
 94
 
Ngày: 03/08/2025
XSKG - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
142745
Giải nhất
79384
Giải nhì
35042
Giải ba
61195
14280
Giải tư
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
Giải năm
7438
Giải sáu
2719
6921
6081
Giải bảy
203
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
802,3
2,5,818,9
0,421,9
0,538
5,842,5
4,5,951,3,4,5
666
 7 
1,380,1,4
1,295
 
Ngày: 27/07/2025
XSKG - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
152482
Giải nhất
44647
Giải nhì
87911
Giải ba
71832
18831
Giải tư
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
Giải năm
1276
Giải sáu
0197
8193
5493
Giải bảy
515
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
02,1,8002
1,3,510,1,5
2,3,822,4
9231,2
247
151
76 
4,976
 80,2,9
8932,7
 
Ngày: 20/07/2025
XSKG - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
507658
Giải nhất
58233
Giải nhì
82234
Giải ba
45098
52046
Giải tư
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
Giải năm
8879
Giải sáu
6419
2389
6006
Giải bảy
790
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,6,906
 192
 27
333,4,6,9
3,540,6
 54,8
0,3,460
279
5,8,988,9
12,3,7,890,8
 
Ngày: 13/07/2025
XSKG - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
913646
Giải nhất
67268
Giải nhì
33217
Giải ba
39246
43512
Giải tư
26982
00190
94094
73805
13372
48906
26881
Giải năm
9534
Giải sáu
3618
4619
6251
Giải bảy
735
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5,6
5,812,7,8,9
1,7,82 
 34,5
3,9462
0,351
0,4268
172
1,681,2
190,4