www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 16/02/2020
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
087438
Giải nhất
96536
Giải nhì
83708
Giải ba
88692
46850
Giải tư
09984
08871
73116
36877
87019
07306
60570
Giải năm
5169
Giải sáu
3089
3285
5126
Giải bảy
862
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,701,6,8
0,716,9
6,926
 36,8
84 
850
0,1,2,362,9
770,1,7
0,384,5,9
1,6,892
 
Ngày: 09/02/2020
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
572641
Giải nhất
01831
Giải nhì
47356
Giải ba
62459
76211
Giải tư
57841
17752
09637
84037
63649
87890
02838
Giải năm
6014
Giải sáu
6932
9697
7512
Giải bảy
632
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,4211,2,4
1,32,52 
531,22,72,8
1412,9
 52,3,6,9
56 
32,97 
38 
4,590,7
 
Ngày: 02/02/2020
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
697962
Giải nhất
66008
Giải nhì
05728
Giải ba
72831
86083
Giải tư
09985
58070
37936
51847
03190
67273
27568
Giải năm
7688
Giải sáu
9271
6575
3905
Giải bảy
067
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
3,71 
628
6,7,831,6
 47
0,7,85 
362,3,7,8
4,670,1,3,5
0,2,6,883,5,8
 90
 
Ngày: 26/01/2020
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
305774
Giải nhất
91757
Giải nhì
71384
Giải ba
98720
70294
Giải tư
36136
82225
70544
93882
54870
76221
88005
Giải năm
7123
Giải sáu
5037
2232
7528
Giải bảy
205
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,7052
21 
3,6,820,1,3,5
8
232,6,7
4,7,8,944
02,257
362
3,570,4
282,4
 94
 
Ngày: 19/01/2020
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
840662
Giải nhất
76397
Giải nhì
62323
Giải ba
96914
31213
Giải tư
57145
97261
95072
73549
06137
71311
49285
Giải năm
4178
Giải sáu
6905
4640
1101
Giải bảy
623
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
401,5
0,1,6,811,3,4
6,7232
1,2237
140,5,9
0,4,85 
 61,2
3,972,8
781,5
497
 
Ngày: 12/01/2020
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
887952
Giải nhất
65545
Giải nhì
94524
Giải ba
46309
20402
Giải tư
54723
32578
86732
25103
59945
23953
58044
Giải năm
8973
Giải sáu
8450
0582
0489
Giải bảy
045
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
502,3,9
 1 
0,3,5,823,4
0,2,5,7
8
32
2,444,53
4350,2,3
 6 
 73,8
782,3,9
0,89 
 
Ngày: 05/01/2020
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
772177
Giải nhất
31324
Giải nhì
20203
Giải ba
26941
21745
Giải tư
10657
02674
41658
93279
39113
71588
43306
Giải năm
7498
Giải sáu
7532
9532
9426
Giải bảy
376
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
413
3224,6
0,1322
2,741,5
457,8
0,2,767
5,6,774,6,7,9
5,8,988
798