www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 09/12/2019
XSDT - Loại vé: F49
Giải ĐB
569600
Giải nhất
86655
Giải nhì
33143
Giải ba
93411
19730
Giải tư
80128
49821
15019
22032
88859
43750
09255
Giải năm
6580
Giải sáu
8624
7195
9886
Giải bảy
425
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,800
1,211,9
321,4,5,8
430,2,6
243
2,52,950,52,9
3,86 
 7 
280,6
1,595
 
Ngày: 02/12/2019
XSDT - Loại vé: F48
Giải ĐB
260611
Giải nhất
25696
Giải nhì
47486
Giải ba
76362
83196
Giải tư
28563
63393
45792
69323
50234
91139
07497
Giải năm
3798
Giải sáu
5645
6674
8604
Giải bảy
298
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 04
111
6,923
2,6,934,9
0,3,745
4,85 
8,9262,3
974
9285,6
392,3,62,7
82
 
Ngày: 25/11/2019
XSDT - Loại vé: F47
Giải ĐB
486505
Giải nhất
33873
Giải nhì
62477
Giải ba
69204
75232
Giải tư
65967
73679
98836
37316
54546
32306
24299
Giải năm
7557
Giải sáu
9850
8494
2745
Giải bảy
660
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
5,604,5,6
216
321
732,6
0,945,6
0,450,7
0,1,3,460,7
5,6,773,7,9
 8 
7,994,9
 
Ngày: 18/11/2019
XSDT - Loại vé: F46
Giải ĐB
426793
Giải nhất
20478
Giải nhì
56804
Giải ba
02428
60350
Giải tư
51891
93255
46476
68417
96444
18066
00687
Giải năm
9986
Giải sáu
9361
9288
9880
Giải bảy
293
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
5,804
6,917
222,8
923 
0,444
550,5
6,7,861,6
1,876,8
2,7,880,6,7,8
 91,32
 
Ngày: 11/11/2019
XSDT - Loại vé: F45
Giải ĐB
251301
Giải nhất
10308
Giải nhì
72022
Giải ba
29194
33188
Giải tư
94523
91829
71498
59061
87130
72029
85024
Giải năm
9289
Giải sáu
9754
7963
6890
Giải bảy
574
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,901,8
0,61 
222,3,4,92
2,630
2,5,7,94 
 54
 61,3
 74
0,8,988,9
22,8,990,4,8,9
 
Ngày: 04/11/2019
XSDT - Loại vé: F44
Giải ĐB
165671
Giải nhất
24360
Giải nhì
71366
Giải ba
32386
44290
Giải tư
16686
24360
92058
18780
41565
62755
94491
Giải năm
1927
Giải sáu
8505
3291
0760
Giải bảy
331
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
63,8,905
3,7,921 
 27
 31
 47
0,5,655,8
6,82603,5,6
2,471
580,62
 90,12
 
Ngày: 28/10/2019
XSDT - Loại vé: F43
Giải ĐB
191045
Giải nhất
40431
Giải nhì
44135
Giải ba
24940
81171
Giải tư
88293
49016
51374
06403
53685
87450
66310
Giải năm
1330
Giải sáu
7630
8718
1232
Giải bảy
653
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,503
3,710,6,8
32 
0,5,9302,1,2,5
9
740,5
3,4,850,3
16 
 71,4
185
393