www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 14/11/2012
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
468716
Giải nhất
30178
Giải nhì
22698
Giải ba
86779
46564
Giải tư
91275
80835
57275
85810
37153
74574
50346
Giải năm
2335
Giải sáu
3202
0103
8016
Giải bảy
028
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
102,3
 10,62
025,8
0,5352
6,746
2,32,7253
12,464
 74,52,8,9
2,7,98 
798
 
Ngày: 07/11/2012
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
000022
Giải nhất
23724
Giải nhì
66130
Giải ba
92476
99950
Giải tư
30654
33226
97927
22327
38025
38162
30862
Giải năm
3219
Giải sáu
7849
9391
3177
Giải bảy
501
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,5012
02,919
2,6222,4,5,6
72
 30
2,549
250,4
2,7622
22,776,7
 8 
1,491
 
Ngày: 31/10/2012
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
579132
Giải nhất
77937
Giải nhì
31655
Giải ba
30507
75151
Giải tư
91095
24965
18332
14883
37663
00748
80188
Giải năm
1465
Giải sáu
7446
8552
0518
Giải bảy
143
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 07
518
32,5,62 
4,6,8322,7
 43,6,8
5,62,951,2,5
462,3,52
0,37 
1,4,883,8
 95
 
Ngày: 24/10/2012
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
765939
Giải nhất
38603
Giải nhì
82414
Giải ba
81543
48157
Giải tư
22303
33875
72052
73095
05496
35683
59049
Giải năm
9605
Giải sáu
3960
0889
4701
Giải bảy
775
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
601,32,5
014
52 
02,4,839
143,92
0,72,952,7
960
5752
 83,9
3,42,895,6
 
Ngày: 17/10/2012
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
871361
Giải nhất
81666
Giải nhì
94111
Giải ba
55002
56548
Giải tư
10170
38355
47707
96526
34880
59821
95085
Giải năm
1657
Giải sáu
2005
9623
4481
Giải bảy
194
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
7,802,5,7
1,2,6,811
021,3,6
23 
946,8
0,5,855,7
2,4,661,6
0,570
480,1,5
 94
 
Ngày: 10/10/2012
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
177269
Giải nhất
21122
Giải nhì
39380
Giải ba
33348
47141
Giải tư
05648
64405
24630
57368
08491
75472
52278
Giải năm
5824
Giải sáu
8263
6876
0102
Giải bảy
169
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,802,5
4,910
0,2,722,4
630
241,82
05 
763,8,92
 72,6,8
42,6,780
6291
 
Ngày: 03/10/2012
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
398927
Giải nhất
47942
Giải nhì
28306
Giải ba
06723
08852
Giải tư
37574
77067
69307
45246
14580
41901
35151
Giải năm
5084
Giải sáu
5127
5456
7058
Giải bảy
731
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
801,6,7
0,3,4,51 
4,523,72
231
7,841,2,6
 51,2,6,8
0,4,567
0,22,674
580,4
 9