www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 14/07/2010
XSDN - Loại vé: L:7K2
Giải ĐB
753722
Giải nhất
74373
Giải nhì
18045
Giải ba
58701
64164
Giải tư
05482
01952
29486
70379
29168
74285
00547
Giải năm
0516
Giải sáu
2241
9100
8091
Giải bảy
322
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,4,916
22,5,8222
73 
641,5,7
4,852
1,7,864,8
473,6,9
682,5,6
791
 
Ngày: 07/07/2010
XSDN - Loại vé: L:7K1
Giải ĐB
187867
Giải nhất
97175
Giải nhì
76180
Giải ba
51951
52010
Giải tư
20743
49438
49739
35444
22328
20959
71147
Giải năm
8825
Giải sáu
5198
5250
8404
Giải bảy
538
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804
510
625,8
4382,9
0,443,4,7
2,750,1,9
 62,7
4,675
2,32,980
3,598
 
Ngày: 30/06/2010
XSDN - Loại vé: L:6K5
Giải ĐB
032188
Giải nhất
51557
Giải nhì
25449
Giải ba
44459
79026
Giải tư
38624
49235
39967
08440
79059
04125
76564
Giải năm
3476
Giải sáu
3942
0053
1652
Giải bảy
326
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
40 
 1 
4,524,5,62
535
2,640,2,9
2,352,3,7,93
22,764,7
5,676
888
4,539 
 
Ngày: 23/06/2010
XSDN - Loại vé: L:6K4
Giải ĐB
743162
Giải nhất
47744
Giải nhì
49257
Giải ba
84911
03187
Giải tư
90763
32861
81345
31476
27391
57953
84189
Giải năm
8574
Giải sáu
7752
8426
0307
Giải bảy
333
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,6,911
5,6,826
3,5,633
4,744,5
452,3,7
2,761,2,3
0,5,874,6
 82,7,9
891
 
Ngày: 16/06/2010
XSDN - Loại vé: L:6K3
Giải ĐB
872888
Giải nhất
22668
Giải nhì
40914
Giải ba
82262
76663
Giải tư
02472
22625
94887
17839
73224
26155
85728
Giải năm
5942
Giải sáu
8611
6333
3395
Giải bảy
457
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,4
4,6,724,5,8
3,6,833,9
1,242
2,5,955,7
 62,3,8
5,872
2,6,883,7,8
395
 
Ngày: 09/06/2010
XSDN - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
282277
Giải nhất
22583
Giải nhì
17136
Giải ba
30970
24168
Giải tư
89241
85503
75990
71251
11500
54428
11716
Giải năm
2924
Giải sáu
6748
5449
8297
Giải bảy
751
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,3,7
4,5216
 24,8
0,836
241,8,9
 512
1,368
0,7,970,7
2,4,683
490,7
 
Ngày: 02/06/2010
XSDN - Loại vé: L:6K1
Giải ĐB
909261
Giải nhất
10613
Giải nhì
50398
Giải ba
47097
37841
Giải tư
12322
04065
72692
92998
30665
48808
63570
Giải năm
1222
Giải sáu
0623
8528
9334
Giải bảy
700
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,700,8
42,613
22,9222,3,8
1,234
3412
625 
 61,52
970
0,2,928 
 92,7,82