www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 29/10/2025
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
634611
Giải nhất
79281
Giải nhì
01240
Giải ba
81033
07449
Giải tư
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
Giải năm
8934
Giải sáu
8426
3603
6850
Giải bảy
524
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
42,503
1,3,811
 24,62,9
0,331,3,4
2,3,5,7
9
402,9
 50,4
2267
674
 81
2,494
 
Ngày: 22/10/2025
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
834441
Giải nhất
68664
Giải nhì
95336
Giải ba
18784
49787
Giải tư
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
Giải năm
1239
Giải sáu
2748
9078
5689
Giải bảy
592
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,4,51 
921
834,6,9
3,6,8,941,8
 51,7
364,9
5,878
4,783,4,7,9
0,3,6,892,4
 
Ngày: 15/10/2025
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
799218
Giải nhất
85724
Giải nhì
86045
Giải ba
01290
40630
Giải tư
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
Giải năm
1421
Giải sáu
2583
5951
8933
Giải bảy
000
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,32,8,900
12,2,5,9112,8,9
 21,4,5
3,8302,3
245,6
2,451
46 
 7 
180,3
190,1
 
Ngày: 08/10/2025
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
046439
Giải nhất
12476
Giải nhì
51574
Giải ba
77271
75981
Giải tư
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
Giải năm
3263
Giải sáu
9089
1882
5222
Giải bảy
133
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,813
2,8222,3,4
1,2,32,5
6
332,9
2,7,84 
 53,8
763
 71,4,6
581,22,4,9
3,89 
 
Ngày: 01/10/2025
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
127021
Giải nhất
44355
Giải nhì
46106
Giải ba
41040
67631
Giải tư
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
Giải năm
1123
Giải sáu
7445
5159
7254
Giải bảy
669
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
406,92
2,318
 21,3,8
2,4231
540,32,5
4,554,5,9
0,769
 76
1,289
02,5,6,89 
 
Ngày: 24/09/2025
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
452874
Giải nhất
85648
Giải nhì
52011
Giải ba
77991
02822
Giải tư
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
Giải năm
1420
Giải sáu
5562
9153
0239
Giải bảy
302
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,702
1,911,2,7
0,1,22,620,22
5,7,8,939
748
 53
 62,7
1,670,3,4
483
391,3
 
Ngày: 17/09/2025
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
613485
Giải nhất
92486
Giải nhì
78384
Giải ba
62006
28442
Giải tư
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
Giải năm
0141
Giải sáu
3898
9084
9864
Giải bảy
548
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3062
418
4,929
830
4,6,8241,2,4,8
85 
02,8,964
 7 
1,4,983,42,5,6
292,6,8