www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 20/11/2019
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
168937
Giải nhất
13708
Giải nhì
77169
Giải ba
30455
13419
Giải tư
49189
69545
93313
65395
87861
08835
34062
Giải năm
5464
Giải sáu
8678
6137
7241
Giải bảy
496
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
4,613,9
62 
135,72
641,5
3,4,5,955
961,2,4,9
0,3278
0,789
1,6,895,6
 
Ngày: 13/11/2019
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
126367
Giải nhất
64349
Giải nhì
91453
Giải ba
62133
75407
Giải tư
42624
59864
90699
06074
32482
19913
92009
Giải năm
8937
Giải sáu
2138
6831
3384
Giải bảy
183
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
313
824
1,3,5,831,3,6,7
8
2,6,7,849
 53
364,7
0,3,674
382,3,4
0,4,999
 
Ngày: 06/11/2019
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
706399
Giải nhất
60432
Giải nhì
43387
Giải ba
73867
32659
Giải tư
30062
98091
02863
30952
38705
98494
83623
Giải năm
1096
Giải sáu
4391
9419
6924
Giải bảy
516
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05
9216,9
3,5,623,4
2,632,5
2,94 
0,352,9
1,962,3,7
6,87 
 87
1,5,9912,4,6,9
 
Ngày: 30/10/2019
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
882173
Giải nhất
81762
Giải nhì
14804
Giải ba
45706
84950
Giải tư
31789
57400
97137
51313
67170
55825
82353
Giải năm
7224
Giải sáu
5615
9785
6118
Giải bảy
626
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,4,6
613,5,8
624,5,6
1,5,737
0,24 
1,2,850,3
0,261,2
370,3
185,9
89 
 
Ngày: 23/10/2019
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
417610
Giải nhất
82110
Giải nhì
73830
Giải ba
00678
02311
Giải tư
53716
03152
74157
39596
18374
76448
03370
Giải năm
8568
Giải sáu
1672
5375
6197
Giải bảy
466
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
12,3,70 
1102,1,6
5,72 
 30
748
752,7
1,6,966,8,9
5,970,2,4,5
8
4,6,78 
696,7
 
Ngày: 16/10/2019
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
432911
Giải nhất
00961
Giải nhì
69426
Giải ba
70010
74450
Giải tư
05424
64929
21988
63568
90643
62690
57274
Giải năm
7842
Giải sáu
9462
4787
9344
Giải bảy
909
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,5,909
1,610,1
4,624,6,9
43 
2,4,742,3,4
 50,7
261,2,8
5,874
6,887,8
0,290
 
Ngày: 09/10/2019
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
159855
Giải nhất
26242
Giải nhì
50566
Giải ba
66423
25015
Giải tư
86558
11884
45615
06759
72106
01177
10974
Giải năm
0321
Giải sáu
6259
8253
1644
Giải bảy
226
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06
214,52
421,3,6
2,53 
1,4,7,842,4
12,553,5,8,92
0,2,666
774,7
584
529