www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 07/11/2018
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
908952
Giải nhất
37053
Giải nhì
74917
Giải ba
30972
70715
Giải tư
36915
32298
12056
82489
15944
77445
00549
Giải năm
9346
Giải sáu
6129
2605
8511
Giải bảy
146
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 05
111,52,6,7
5,729
53 
444,5,62,9
0,12,452,3,6
1,42,56 
172
989
2,4,898
 
Ngày: 31/10/2018
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
267559
Giải nhất
60124
Giải nhì
82725
Giải ba
27753
37150
Giải tư
21941
74753
39520
76819
12167
71984
77213
Giải năm
3758
Giải sáu
4807
3317
0729
Giải bảy
931
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,507
3,413,7,9
 20,4,5,9
1,5231
2,841
2,750,32,8,9
 67
0,1,675
584
1,2,59 
 
Ngày: 24/10/2018
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
361983
Giải nhất
81508
Giải nhì
50719
Giải ba
34722
82160
Giải tư
83228
17125
63668
07581
68080
55950
38226
Giải năm
5615
Giải sáu
7101
7510
2084
Giải bảy
982
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,801,8
0,810,5,9
2,822,5,6,8
83 
84 
1,250
2,960,8
 7 
0,2,680,1,2,3
4
196
 
Ngày: 17/10/2018
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
649981
Giải nhất
64707
Giải nhì
77279
Giải ba
61046
80549
Giải tư
90489
94107
83977
61784
86264
02962
08847
Giải năm
3982
Giải sáu
1847
7763
4973
Giải bảy
338
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2072
81 
6,820
6,738
6,846,72,9
 5 
462,3,4
02,42,773,7,9
381,2,4,9
4,7,89 
 
Ngày: 10/10/2018
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
234390
Giải nhất
91159
Giải nhì
12122
Giải ba
65048
65443
Giải tư
97479
79073
45129
17250
93807
96340
98512
Giải năm
4325
Giải sáu
2703
0823
5959
Giải bảy
103
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,5,9032,7
 12,9
1,222,3,5,9
02,2,4,73 
 40,3,8
250,92
 6 
073,9
48 
1,2,52,790
 
Ngày: 03/10/2018
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
806904
Giải nhất
12749
Giải nhì
11829
Giải ba
36025
39443
Giải tư
61653
31313
55067
87182
75263
95961
50610
Giải năm
9684
Giải sáu
6155
9581
9104
Giải bảy
466
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1042
6,810,3
825,9
1,4,5,63 
02,843,9
2,553,5
6,961,3,6,7
67 
 81,2,4
2,496
 
Ngày: 26/09/2018
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
724764
Giải nhất
51529
Giải nhì
01029
Giải ba
31072
68974
Giải tư
44259
45364
05216
32098
90738
02331
97886
Giải năm
3323
Giải sáu
5326
8698
0394
Giải bảy
291
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,916
723,6,7,92
231,8
62,7,94 
 59
1,2,8642
272,4
3,9286
22,591,4,82