www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 28/11/2013
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
402557
Giải nhất
02609
Giải nhì
20306
Giải ba
65964
73642
Giải tư
14917
52710
54200
17119
39690
46391
07020
Giải năm
1541
Giải sáu
1607
6669
7171
Giải bảy
991
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900,6,7,9
3,4,7,9210,7,9
420
 31
641,2
 57
064,9
0,1,571
 8 
0,1,690,12
 
Ngày: 21/11/2013
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
779801
Giải nhất
79155
Giải nhì
95667
Giải ba
36346
29545
Giải tư
74099
95350
61383
82102
02323
08830
62974
Giải năm
2295
Giải sáu
4184
9526
5559
Giải bảy
101
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,5012,2
021 
023,6
2,830
7,845,6
4,5,950,5,9
2,467
674
 83,4
5,9295,92
 
Ngày: 14/11/2013
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
041513
Giải nhất
52125
Giải nhì
04959
Giải ba
65640
79251
Giải tư
53856
33076
95150
71853
27761
57819
87418
Giải năm
4745
Giải sáu
6970
3592
1603
Giải bảy
323
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4,5,703
5,613,8,9
923,5,9
0,1,2,53 
 40,5
2,450,1,3,6
9
5,761
 70,6
18 
1,2,592
 
Ngày: 07/11/2013
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
257969
Giải nhất
72975
Giải nhì
30904
Giải ba
56856
70982
Giải tư
11182
68544
01891
55416
89402
50513
00836
Giải năm
2152
Giải sáu
3787
5905
5860
Giải bảy
625
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
602,4,5
913,6
0,5,8225
1,333,6
0,444
0,2,752,6
1,3,560,9
875
 822,7
691
 
Ngày: 31/10/2013
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
959573
Giải nhất
75617
Giải nhì
96333
Giải ba
88931
84016
Giải tư
06922
59472
57829
91139
74237
39329
71858
Giải năm
7002
Giải sáu
4035
5385
1273
Giải bảy
275
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 02
316,7
0,2,722,92
3,7231,3,5,7
9
 4 
3,7,856,8
1,56 
1,372,32,5
585
22,39 
 
Ngày: 24/10/2013
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
067083
Giải nhất
13237
Giải nhì
29412
Giải ba
06950
19494
Giải tư
40520
49863
76501
01264
15771
48437
65544
Giải năm
8874
Giải sáu
6224
6056
5169
Giải bảy
123
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,712
120,3,4
2,6,8372
2,4,6,7
9
44,8
 50,6
563,4,9
3271,4
483
694
 
Ngày: 17/10/2013
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
208463
Giải nhất
24829
Giải nhì
42680
Giải ba
04421
24788
Giải tư
01809
58396
99462
32841
34570
78599
02133
Giải năm
2971
Giải sáu
0752
1934
3817
Giải bảy
262
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,806,9
2,4,717
5,6221,9
3,633,4
341
 52
0,9622,3
170,1
880,8
0,2,996,9