www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 28/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
037334
Giải nhất
66132
Giải nhì
71696
Giải ba
74558
31775
Giải tư
37721
51200
26582
94533
30994
49547
20446
Giải năm
5842
Giải sáu
5875
7566
6065
Giải bảy
749
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000
221 
3,4,8212
332,3,4
3,942,6,7,9
6,7258
4,6,965,6
4752
582
494,6
 
Ngày: 21/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
373610
Giải nhất
10483
Giải nhì
84249
Giải ba
68190
04373
Giải tư
75627
48474
08906
09626
37646
97534
13682
Giải năm
9536
Giải sáu
7028
1153
7747
Giải bảy
824
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,906
810
824,6,7,8
5,7,834,6
2,3,746,7,9
 53
0,2,3,46 
2,473,4
281,2,3
490
 
Ngày: 14/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
778948
Giải nhất
13004
Giải nhì
81657
Giải ba
89926
27989
Giải tư
59090
32054
69266
76073
57249
50632
23103
Giải năm
4740
Giải sáu
3335
1589
4759
Giải bảy
578
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,903,4,7
 1 
326
0,732,5
0,540,8,9
354,7,9
2,666
0,573,8
4,7892
4,5,8290
 
Ngày: 07/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
584247
Giải nhất
11998
Giải nhì
20407
Giải ba
90822
12780
Giải tư
39852
51716
56328
59296
30019
88193
75015
Giải năm
6029
Giải sáu
6105
1025
3371
Giải bảy
952
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
805,7
715,6,9
2,5222,5,8,9
93 
 47
0,1,2522
1,926 
0,471
2,980
1,293,62,8
 
Ngày: 30/09/2010
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
118494
Giải nhất
75173
Giải nhì
75209
Giải ba
30390
18046
Giải tư
83801
43504
31314
33015
72839
50078
90009
Giải năm
7984
Giải sáu
4424
6276
3773
Giải bảy
721
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
901,4,92
0,214,5
 21,4
7235,9
0,1,2,8
9
46
1,35 
4,76 
 732,6,8
784
02,390,4
 
Ngày: 23/09/2010
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
070991
Giải nhất
59361
Giải nhì
46106
Giải ba
04265
73696
Giải tư
47918
74980
98854
12345
53988
66923
40927
Giải năm
3024
Giải sáu
3442
7574
9753
Giải bảy
523
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
806
3,6,918
4232,4,7
22,531
2,5,742,5
4,653,4
0,961,5
274
1,880,8
 91,6
 
Ngày: 16/09/2010
XSBTH - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
637939
Giải nhất
53893
Giải nhì
31859
Giải ba
81159
69496
Giải tư
28369
36879
17716
92749
59738
80822
97887
Giải năm
1582
Giải sáu
6108
1650
4127
Giải bảy
113
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
508
 13,6
2,822,7
1,936,8,9
 49
 50,92
1,3,969
2,879
0,382,7
3,4,52,6
7
93,6